1. Xà gồ 40×80 là gì? (Định nghĩa & đặc điểm kỹ thuật)
Xà gồ 40×80 là loại thép hộp chữ nhật kích thước 40x80mm, được sản xuất từ thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc thép đen sơn tĩnh điện. Đây là một dạng thép hình chữ nhật rỗng ruột, với chiều cao 40mm và chiều rộng 80mm, thường dùng làm khung đỡ trong xây dựng. Xà gồ 40×80 mạ kẽm nổi bật nhờ lớp phủ kẽm chống rỉ sét, phù hợp cho các công trình ngoài trời.
Đặc điểm nổi bật của xà gồ hộp 40×80 bao gồm khả năng chịu tải tốt, độ cứng cao, ít võng, phù hợp cho mái nhịp 12–20m. Nó chịu lực gió mạnh và tải trọng lớn hơn so với các loại nhỏ hơn.
Phân biệt với xà gồ 30×60 và 50×100: Xà gồ sắt 40×80 có khả năng chịu lực tốt hơn 30×60 (phù hợp mái nhỏ) nhưng giá rẻ hơn 50×100 (dùng cho công nghiệp lớn), tạo sự cân bằng lý tưởng cho nhà xưởng vừa.
2. Thông số kỹ thuật & quy cách xà gồ 40×80
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật và quy cách xà gồ 40×80 theo tiêu chuẩn phổ biến:
| Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Vật liệu | Tiêu chuẩn | Ứng dụng |
| 40x80x1.2 | 1.2 | 3.20 | Mạ kẽm | JIS G3302 | Mái tôn trung bình |
| 40x80x1.4 | 1.4 | 3.60 | Mạ kẽm | ASTM A653 | Nhà kho, giàn mái |
| 40x80x1.8 | 1.8 | 4.50 | Mạ nhúng nóng | TCVN 7571 | Nhà tiền chế, solar |
| 40x80x2.0 | 2.0 | 5.00 | Mạ nhúng nóng | Q235 | Nhà công nghiệp |
Chiều dài tiêu chuẩn của thép hộp 40×80 là 6m – 12m, có thể cắt theo bản vẽ để phù hợp công trình. Bề mặt mạ kẽm nhúng nóng giúp chống rỉ, bền trên 20 năm. Có thể sơn tĩnh điện hoặc phủ epoxy khi dùng trong môi trường đặc biệt như ven biển hoặc hóa chất.
3. Cấu tạo & ưu điểm nổi bật của xà gồ hộp 40×80
Xà gồ hộp 40×80 có cấu tạo hình hộp chữ nhật lớn, rỗng ruột, chịu tải tốt theo 2 phương (ngang và dọc). Thiết kế này tăng độ ổn định mái, giảm độ võng, chịu lực gió tốt hơn so với xà gồ vuông 40×80 (thực chất là chữ nhật).
Ưu điểm nổi bật bao gồm dễ thi công, có thể hàn, bắt bulong, hoặc khoan lắp trực tiếp mà không cần thiết bị phức tạp. Thẩm mỹ cao nhờ bề mặt sáng bóng, phù hợp công trình thương mại như showroom, kho lạnh. Thép mạ kẽm 40×80 còn chống ăn mòn hiệu quả, kéo dài tuổi thọ.
4. Ưu điểm của xà gồ 40×80 mạ kẽm nhúng nóng
Xà gồ 40×80 mạ kẽm nhúng nóng nổi bật với khả năng chống rỉ sét, chống oxy hóa trong môi trường ẩm ướt hoặc ven biển, nhờ lớp mạ dày.
Tuổi thọ > 25 năm, không cần sơn lại định kỳ, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng. Độ cứng cao, bền bỉ, không cong vênh, ít võng mái dưới tải trọng lớn.
Dễ cắt, khoan, đột lỗ – phù hợp mọi bản vẽ kỹ thuật, từ mái tôn đến khung solar. Dùng được cả trong nhà và ngoài trời, chịu nhiệt độ biến đổi mà không mất độ bền.
5. Ứng dụng thực tế của xà gồ 40×80 trong xây dựng
Xà gồ 40×80 dùng làm xà gồ mái tôn cho nhà kho, nhà xưởng vừa và lớn, nhờ khả năng chịu nhịp dài. Xà gồ 40×80 dùng làm gì? Nó còn làm khung giàn, mái che, mái panel PU, hệ giằng tường để tăng độ ổn định.
Ứng dụng hiện đại bao gồm khung pin năng lượng mặt trời (solar rooftop, ground mount), nơi cần độ bền cao. Ngoài ra, làm dầm phụ cho nhà tiền chế, mái che khu công nghiệp, giúp thi công nhanh và tiết kiệm.
6. Bảng báo giá xà gồ 40×80 mới nhất 2025 (Cập nhật Thép ND)
Dưới đây là bảng báo giá xà gồ 40×80 mạ kẽm Hòa Phát mới nhất 2025 tại Thép ND:
| Quy cách | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá cây 6m (tham khảo) | Ghi chú |
| 40x80x1.2 | 1.2 | 21.800 | ~310.000 | Dân dụng – mái vừa |
| 40x80x1.4 | 1.4 | 21.700 | ~345.000 | Nhà kho, mái tôn |
| 40x80x1.8 | 1.8 | 21.600 | ~415.000 | Nhà tiền chế |
| 40x80x2.0 | 2.0 | 21.500 | ~455.000 | Công nghiệp, solar |
Lưu ý:
- Giá chưa gồm VAT, có thể thay đổi theo thị trường.
- Giao hàng tận nơi toàn miền Bắc trong 24–48h.
- Có CO–CQ, chiết khấu tốt cho đơn hàng ≥ 5 tấn.
7. So sánh xà gồ 40×80 với 30×60 & 50×100
Dưới đây là bảng so sánh xà gồ 40×80 với các loại khác:
| Tiêu chí | 30×60 | 40×80 | 50×100 |
| Trọng lượng | Trung bình | Nặng hơn 30% | Nặng nhất |
| Khả năng chịu tải | Khá | Tốt | Rất tốt |
| Giá | Rẻ hơn | Cân đối | Cao hơn |
| Ứng dụng | Mái nhỏ, dân dụng | Mái tôn, nhà xưởng | Công nghiệp lớn |
Kết luận: Xà gồ 40×80 là loại phổ biến nhất cho nhà kho, nhà xưởng vừa – giá hợp lý, chịu tải tốt.
8. Cách chọn xà gồ 40×80 đúng công trình
Dưới 12m mái: chọn dày 1.2–1.4mm để tiết kiệm chi phí. Xà gồ 40×80 dày bao nhiêu? Đối với 15–20m mái: chọn 1.8–2.0mm để chịu lực tốt hơn.
Ven biển / ngoài trời: chọn mạ ≥ 80µm chống ăn mòn. Gửi bản vẽ cho Thép ND để kỹ sư tư vấn tải trọng và khoảng cách hợp lý, đảm bảo an toàn.
9. Vì sao nên mua xà gồ 40×80 tại Thép ND
Thép ND cung cấp hàng chuẩn Hòa Phát, TVP, Hoa Sen – có CO–CQ gốc đảm bảo chất lượng. Mua xà gồ 40×80 ở đâu? Tại đây, với gia công theo bản vẽ, cắt, khoan, ký hiệu từng cây.
Giá xưởng trực tiếp, chiết khấu tốt, giao hàng nhanh. Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ bóc tách bản vẽ công trình để chọn đúng loại.
10. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Xà gồ 40×80 dày bao nhiêu là chuẩn cho mái tôn?
1.4–1.8mm là chuẩn cho mái tôn trung bình, chịu tải tốt mà không quá nặng.
Xà gồ 40×80 mạ kẽm dùng được bao lâu?
25 năm nhờ lớp mạ nhúng nóng, chống rỉ hiệu quả.
Giá xà gồ 40×80 Hòa Phát bao nhiêu 1 cây 6m?
Khoảng 310.000–455.000 VNĐ tùy độ dày, theo bảng giá mới nhất 2025.
Thép ND có nhận cắt, khoan theo bản vẽ kỹ thuật không?
Có, dịch vụ gia công đầy đủ theo yêu cầu.
Có giao hàng tận công trình không?
Có, giao nhanh toàn miền Bắc trong 24 – 48h.
Xà gồ 40×80 là giải pháp bền – khỏe – ổn định cho nhà xưởng và mái tôn lớn. Sản phẩm mạ kẽm nhúng nóng chống rỉ, chịu tải vượt trội, tuổi thọ 20–30 năm.
Thép ND – đơn vị cung cấp hàng chuẩn Hòa Phát, gia công & giao nhanh 24 – 48h, giá xưởng cạnh tranh, hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Thép ND – Tận tâm để vươn tầm. Giải pháp thép hộp, xà gồ chất lượng cao cho mọi công trình bền vững.



Reviews
There are no reviews yet.