Thép tấm C45 là gì? Quy cách, đặc tính và báo giá mới nhất 2025

Trong ngành công nghiệp chế tạo và kết cấu thép, thép tấm C45 nổi bật như một loại vật liệu phổ biến nhờ tính chất cơ lý và độ bền vượt trội. Được sử dụng rộng rãi trong các dự án kỹ thuật, xây dựng, cơ khí chính xác và sản xuất máy móc, thép tấm C45 đã trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều mục đích khác nhau.

Vậy thép tấm C45 là gì? Các quy cách, đặc tính kỹ thuật của nó như thế nào? Báo giá mới nhất năm 2025 ra sao? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết qua bài viết này.

Thép tấm C45 là gì?

Thép tấm C45 là loại thép carbon trung bình, nằm trong nhóm thép hợp kim cacbon cao, có mã tiêu chuẩn theo các hệ thống quốc tế như DIN 17200 hoặc JIS G4053. Loại thép này được sản xuất dựa trên quá trình tôi luyện và nhiệt luyện phù hợp, nhằm tối ưu các đặc tính cơ lý, đảm bảo độ bền, độ cứng, khả năng gia công tốt.

Thép tấm C45 không chỉ phổ biến trong xây dựng công nghiệp mà còn cực kỳ thích hợp cho các bộ phận máy móc, khuôn mẫu nhờ khả năng gia công dễ dàng cùng với các ứng dụng đặc thù khác. Đặc biệt, với khả năng chịu lực và khả năng chống mài mòn, thép tấm C45 là một trong những loại thép được khách hàng ưa chuộng trong các dự án yêu cầu kỹ thuật cao.

Thành phần hóa học và đặc tính cơ lý nổi bật

Thành phần hóa học của thép tấm C45 gồm chủ yếu cacbon (C), mangan (Mn) và một số nguyên tố phụ như phospho và lưu huỳnh. Hàm lượng cacbon trong loại thép này thường dao động từ 0.42% đến 0.50%, tạo nên đặc điểm nổi bật về độ cứng và khả năng chịu lực.

Dựa trên thành phần này, thép tấm C45 sở hữu đặc tính cơ lý mạnh mẽ. Độ cứng cao, khả năng chịu mỏi và chống mài mòn tốt là những điểm vượt trội giúp loại thép này phù hợp trong nhiều ứng dụng công nghiệp nặng. Đồng thời, với khả năng tôi luyện linh hoạt, người chế tạo dễ dàng gia công phần cứng theo thiết kế mong muốn.

Ưu điểm của thép tấm C45

Thép tấm C45 không phải là ngẫu nhiên trở thành vật liệu phổ biến mà đó là kết quả của những ưu điểm vượt trội về mặt kỹ thuật, dễ gia công và khả năng thích ứng cao trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt. Nắm rõ các lợi ích này, các nhà thiết kế và kỹ sư dễ dàng lựa chọn thép C45 cho các dự án đòi hỏi độ chính xác cao về kỹ thuật.

Trong phần phân tích này, chúng ta sẽ đi sâu vào những ưu điểm nổi bật nhất của thép tấm C45 giúp nó giữ vững vị trí trên thị trường toàn cầu.

Độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt

Một trong những đặc điểm nổi bật của thép tấm C45 là khả năng chịu mài mòn tốt, phù hợp với các môi trường làm việc có tải trọng cao, thường xuyên tiếp xúc với các tác nhân gây mài mòn như va đập, ma sát. Nhờ hàm lượng cacbon cao, thép này duy trì độ cứng ổn định, giảm thiểu sự biến dạng trong quá trình vận hành.

Khả năng chịu mài mòn của C45 giúp bộ phận làm việc bền bỉ và giảm thiểu chi phí bảo trì. Đặc biệt, các ứng dụng như sản xuất bánh răng, bánh đà, trục cán, các chi tiết máy móc chịu tải lớn đều phù hợp với loại thép này. Điều này còn giúp đảm bảo tính liên tục của dây chuyền sản xuất, giảm thiểu thời gian dừng máy và gia tăng năng suất.

Khả năng tôi luyện, gia công cơ khí linh hoạt

Thép tấm C45 dễ dàng tôi luyện để đạt được các mức cứng khác nhau tùy theo mục đích sử dụng. Người gia công có thể lựa chọn các phương pháp nhiệt luyện như tôi nhiệt, tôi thủy hay cứng hóa bề mặt để tối ưu hóa tính năng của thép.

Về mặt gia công cơ khí, loại thép này thể hiện sự linh hoạt vượt trội. Dù là cắt, khoan, mài hay uốn nắn, các kỹ thuật viên đều có thể thực hiện dễ dàng mà không lo sứt mẻ hay biến dạng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí chế tạo. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành chế tạo khuôn mẫu, thiết bị chính xác và tự động hóa.

Độ bền kéo, giới hạn chảy cao

Với khả năng chịu tải tốt, thép tấm C45 có giới hạn chảy dao động từ 370 MPa đến 490 MPa, đồng thời độ bền kéo đạt tối thiểu khoảng 620 MPa. Điều này giúp các chủ dự án có thể yên tâm về độ bền của sản phẩm trong nhiều môi trường khác nhau.

Ngoài ra, tính đàn hồi và khả năng chịu va đập còn giúp thành phẩm từ thép C45 có khả năng chống biến dạng dưới điều kiện tải trọng cao. Nhờ vậy, các kết cấu thép từ C45 luôn đảm bảo độ chính xác, tuổi thọ cao và khả năng chịu tải trong dài hạn.

Quy cách thép tấm C45 phổ biến

Thép tấm C45 ngày nay đã trở thành tiêu chuẩn trong ngành thép công nghiệp, với các quy cách phong phú phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng khác nhau. Người mua hàng cần nắm rõ các thông số về độ dày, khổ rộng, chiều dài cũng như tiêu chuẩn sản xuất để lựa chọn đúng loại phù hợp.

Việc hiểu rõ các quy cách này cũng giúp đơn vị cung cấp tối ưu trong việc cắt, gia công, vận chuyển và thi công, từ đó giảm thiểu thất thoát và tăng lợi ích cho khách hàng.

Độ dày, khổ rộng và chiều dài thông dụng

Các loại thép tấm C45 phổ biến có độ dày dao động từ 4mm đến 100mm hoặc hơn nữa tùy theo nhu cầu khách hàng. Khổ rộng thông dụng của thép tấm C45 thường thấy là 1m, 1.2m, 2m, 2.5m, 3m, phù hợp với các kích thước phổ biến trong ngành sản xuất cơ khí.

Về chiều dài, dạng tấm thép thường có chiều dài tiêu chuẩn từ 6m đến 12m, có thể tùy chỉnh theo thỏa thuận giữa nhà cung cấp và khách hàng. Các quy cách này giúp dễ dàng sản xuất, vận chuyển và lắp đặt tại công trình, giảm thiểu chi phí và thời gian thi công.

Tiêu chuẩn sản xuất (JIS, DIN, EN, ASTM)

Để đảm bảo chất lượng, thép tấm C45 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như DIN 17200 (Đức), JIS G4053 (Nhật Bản), EN 10083-2 (Châu Âu) và ASTM AISI (Hoa Kỳ). Mỗi tiêu chuẩn có quy định rõ ràng về thành phần hóa học, đặc tính kỹ thuật, kiểm tra chất lượng và giấy chứng nhận phù hợp.

Việc mua thép theo đúng tiêu chuẩn giúp đảm bảo tính đồng nhất của vật liệu, phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án và sự chấp nhận của các cơ quan kiểm định. Đồng thời, tiêu chuẩn quốc tế cũng thể hiện rõ năng lực sản xuất và uy tín của nhà cung cấp trên thị trường toàn cầu.

Bảng thông số kỹ thuật cơ bản

Đặc điểm Thông số kỹ thuật
Độ dày 4mm – 100mm (tùy chọn)
Khổ rộng 1m; 1.2m; 2m; 2.5m; 3m
Chiều dài 6m; 9m; 12m ( có thể cắt theo yêu cầu)
Tiêu chuẩn sản xuất DIN 17200, JIS G4053, EN 10083-2, ASTM AISI
Độ bền kéo 620 MPa đến 860 MPa
Giới hạn chảy 370 MPa đến 490 MPa

Thông số này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn loại thép phù hợp với dự án và có thể dựa vào đó để tính toán các tải trọng, thiết kế kỹ thuật chi tiết.

Ứng dụng của thép tấm C45 trong thực tế

Trong thực tế, thép tấm C45 là vật liệu không thể thiếu trong các lĩnh vực kỹ thuật nặng, sản xuất công nghiệp chính xác và xây dựng kết cấu. Tính đa dụng, độ bền cao cùng khả năng gia công linh hoạt giúp nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

Chúng tôi sẽ phân tích các lĩnh vực chính đang ứng dụng rộng rãi của thép tấm C45 để bạn có thể hình dung rõ ràng về giá trị của loại vật liệu này trong cuộc sống và công việc.

Gia công chi tiết máy, trục, bánh răng

Trong ngành chế tạo máy móc công nghiệp, thép tấm C45 thường được sử dụng để làm các bộ phận, chi tiết máy chịu tải trọng cao như trục, bánh răng, thân trục hoặc các phần khung chịu lực. Nhờ khả năng tôi luyện phù hợp, các chi tiết này vừa đảm bảo độ chính xác, vừa có khả năng chống mài mòn tốt.

Trong các thiết bị tự động, hệ thống truyền động, cầu trục hay máy móc tự động, việc sử dụng thép C45 giúp tăng độ bền vững, nâng cao tuổi thọ của sản phẩm. Các kỹ sư có thể dễ dàng gia công, mài, cắt để tạo ra các bộ phận phù hợp với yêu cầu kỹ thuật cao.

Khuôn mẫu, dụng cụ cơ khí chính xác

Nhờ khả năng tạo hình linh hoạt và độ cứng ổn định, thép tấm C45 là lựa chọn hàng đầu để sản xuất khuôn mẫu, dụng cụ cắt, ép hoặc gia công chính xác. Các sản phẩm này sau khi gia công đều đạt độ chính xác cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Ngoài ra, khả năng chống mài mòn tốt giúp dụng cụ giữ được tuổi thọ lâu dài, giảm thiểu thời gian bảo trì và thay thế, tiết kiệm chi phí vận hành. Trong các xưởng gia công cơ khí chính xác, C45 được coi là vật liệu tiêu chuẩn cho các dụng cụ làm việc cường độ cao.

Kết cấu công nghiệp và chế tạo thiết bị nặng

Đối với các kết cấu thép lớn như nhà xưởng, nhà máy, cầu, trụ trục nhà máy hoặc các thiết bị xây dựng nặng, thép tấm C45 đảm nhiệm vai trò làm vật liệu chính nhờ khả năng chịu tải tốt và độ bền vượt trội. Nó đáp ứng các yêu cầu về chất lượng kết cấu, đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành.

Việc sử dụng thép C45 trong xây dựng còn mang lại độ linh hoạt trong xây dựng, dễ sửa chữa, nâng cấp và mở rộng dây chuyền công nghiệp hoặc hạ tầng kỹ thuật.

Báo giá thép tấm C45 hôm nay tại Thép ND

Giá của thép tấm C45 luôn là mối quan tâm hàng đầu của các doanh nghiệp, các nhà thầu và các kỹ sư khi lên kế hoạch mua hàng để giảm thiểu chi phí, tối ưu ngân sách. Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và cập nhật thông tin về giá là điều cần thiết để có quyết định chính xác.

Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn các dữ liệu mới nhất về giá cả cùng các chính sách ưu đãi đặc biệt hiện hành tại Thép ND.

Yếu tố ảnh hưởng đến giá thép C45

Giá thép tấm C45 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như biến động giá nguyên liệu thô trên thế giới, chi phí vận chuyển, chính sách thuế nhập khẩu, tình hình thị trường thép toàn cầu, và các yếu tố nội tại của nhà sản xuất như công nghệ sản xuất, quy mô và năng lực cung cấp.

Ngoài ra, các đợt biến động của tỷ giá tiền tệ, các chính sách hỗ trợ của chính phủ hoặc các yếu tố về cung cầu cũng có ảnh hưởng lớn đến giá bán ra thị trường. Chính vì vậy, các doanh nghiệp cần liên tục cập nhật để có thể đàm phán mua hàng hiệu quả.

Cập nhật giá thép tấm C45 mới nhất 2025 tại Thép ND

Thép tấm C45, S45C Độ dày (mm) Chiều rộng (mét) Chiều dài (mét) Đơn giá(đ/kg)
C45, S45C 3 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12 Liên hệ
4 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
5 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
6 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
8 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
10 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
12 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
14 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
16 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
18 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
20 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
22 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
25 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
28 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
30 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
32 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
34 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
35 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
36 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
38 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
40 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
44 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
45 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
50 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
55 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
60 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
65 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
70 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
75 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
80 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
82 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
85 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
90 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
95 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
100 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
110 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
120 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
150 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
180 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12
200 0.750, 1, 1.25, 1.5, 1.8, 2, 2.4 6 – 9 – 12

Chúng tôi luôn cập nhật đầy đủ các bảng giá chính xác và minh bạch để khách hàng dễ dàng theo dõi, đồng thời có thể đưa ra quyết định mua hàng hợp lý, phù hợp với ngân sách và mục đích sử dụng.

Chính sách chiết khấu cho khách hàng dự án tại Thép ND

Với mục tiêu xây dựng mối quan hệ lâu dài và đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng, Thép ND triển khai các chính sách chiết khấu đặc biệt dành cho khách hàng dự án lớn hoặc hợp đồng lâu dài. Các mức giảm giá này có thể lên đến 3-5% hoặc hơn nữa tùy thuộc vào số lượng đặt hàng và giá trị hợp đồng.

Bên cạnh đó, các khách hàng mua số lượng lớn còn được hưởng chính sách ưu đãi về dịch vụ vận chuyển, cắt kim loại theo yêu cầu hoặc hỗ trợ về thủ tục pháp lý. Thông tin về giá cả và chính sách ưu đãi luôn được cập nhật rõ ràng để khách hàng có thể dễ dàng nắm bắt và lựa chọn phù hợp nhất.

Thép ND – địa chỉ phân phối thép tấm C45 uy tín tại Hà Nội

Thép ND tự hào là nhà cung cấp thép tấm C45 hàng đầu tại Hà Nội với chứng nhận về chất lượng, uy tín và dịch vụ khách hàng hàng đầu. Khi lựa chọn Thép ND, khách hàng hoàn toàn yên tâm về nguồn gốc, chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt nhất.

Chúng tôi cung cấp đa dạng các quy cách thép, dịch vụ cắt gia công, vận chuyển, và tư vấn kỹ thuật miễn phí để đảm bảo mọi yêu cầu của khách hàng đều được đáp ứng tốt nhất.

Cam kết chất lượng và nguồn gốc sản phẩm

Tại Thép ND, các sản phẩm thép tấm C45 đều được nhập khẩu chính hãng từ các nhà sản xuất uy tín, có giấy chứng nhận chất lượng rõ ràng. Quy trình kiểm định nghiêm ngặt và đảm bảo các sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế trước khi đến tay khách hàng.

Chúng tôi cam kết cung cấp hàng đúng chủng loại, đúng tiêu chuẩn, không hàng giả, hàng kém chất lượng. Các chứng chỉ về tiêu chuẩn quốc tế như ISO, TUV, SGS luôn đi kèm theo mỗi lô hàng nhằm xác thực về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.

Dịch vụ cắt CNC, Plasma theo yêu cầu

Ngoài việc cung cấp sẵn các quy cách tiêu chuẩn, Thép ND còn hỗ trợ dịch vụ cắt CNC, Plasma theo yêu cầu của khách hàng. Nhờ công nghệ mới, các miếng thép tấm được cắt chính xác, sạch sẽ, phù hợp với các bản vẽ thiết kế kỹ thuật, giúp giảm thiểu công đoạn gia công và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối.

Chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng các đơn hàng theo kích thước và hình dạng phức tạp, đảm bảo tiến độ và chất lượng, từ đó hỗ trợ tối đa trong quá trình chế tạo của khách hàng.

Hỗ trợ vận chuyển tận nơi, nhanh chóng

Hiểu rõ tầm quan trọng của thời gian trong dự án, Thép ND cung cấp dịch vụ vận chuyển tận nơi, đảm bảo thép được giao đúng thời gian, không gián đoạn công việc của khách hàng. Đội ngũ logistics chuyên nghiệp, phương tiện đông đảo giúp việc giao hàng nhanh chóng, an toàn và tiết kiệm chi phí.

Chúng tôi cam kết luôn có sẵn hàng dự trữ lớn, kể cả trong các mùa cao điểm, để đáp ứng mọi nhu cầu cấp bách của khách hàng. Đặc biệt, khách hàng còn yên tâm về giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm.

Kết luận

Thép tấm C45 là vật liệu đa năng, có độ bền vượt trội, phù hợp với nhiều lĩnh vực công nghiệp nặng, xây dựng và chế tạo máy móc chính xác. Nhờ vào thành phần hóa học đặc trưng cùng khả năng gia công linh hoạt, loại thép này mang lại nhiều lợi ích như khả năng chịu mài mòn, độ cứng cao, bền bỉ theo thời gian. Các quy cách đa dạng cùng tiêu chuẩn quốc tế giúp người dùng dễ dàng lựa chọn phù hợp với từng dự án cụ thể.

Thị trường thép ngày càng cạnh tranh và biến động, do đó việc cập nhật giá cả và chính sách ưu đãi từ các nhà cung cấp uy tín như Thép ND là yếu tố quyết định thành công trong kinh doanh. Đừng ngần ngại liên hệ ngay để nhận báo giá và tư vấn kỹ thuật chi tiết nhất, đảm bảo dự án của bạn thành công rực rỡ.

Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá và tư vấn kỹ thuật chi tiết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Index