Xà gồ mái tôn là gì? Cấu tạo, công dụng và cách tính tải trọng mái chuẩn

1. Xà gồ mái tôn là gì? (Định nghĩa & vai trò trong kết cấu mái)

Xà gồ mái tôn là thanh thép định hình có vai trò chịu lực chính trong hệ thống kết cấu mái, được sử dụng để nâng đỡ và cố định các tấm tôn, panel mái hoặc vật liệu lợp khác trong các công trình nhà dân, nhà xưởng, kho bãi, và nhà tiền chế. Đây là bộ phận không thể thiếu, quyết định trực tiếp đến độ bền vững và an toàn của toàn bộ hệ thống mái.

Trên thị trường hiện nay, xà gồ mái có nhiều loại hình khác nhau về mặt thiết kế, bao gồm xà gồ chữ C, xà gồ chữ Z, và xà gồ hộp mạ kẽm. Mỗi loại có đặc điểm riêng phù hợp với từng quy mô và yêu cầu kỹ thuật của công trình. Việc lựa chọn đúng loại xà gồ không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư.

Chức năng chính của xà gồ mái tôn là truyền tải trọng từ lớp mái (tôn, ngói, panel) xuống hệ thống khung kèo, sau đó chuyển tiếp xuống các cột chịu lực và móng công trình. Nhờ có xà gồ, mái không bị võng, không rung lắc khi có gió mạnh, và đảm bảo khả năng chịu tải theo đúng tiêu chuẩn xây dựng TCVN 2737:1995 về tải trọng và tác động.

Ngoài vai trò chịu lực, xà gồ còn tạo ra bề mặt phẳng đều để gắn tôn, giúp quá trình lắp đặt mái diễn ra nhanh chóng, chính xác. Khoảng cách bố trí xà gồ thường dao động từ 0.8m đến 1.5m tùy theo loại tôn và nhịp mái, đảm bảo tôn không bị lún, võng theo thời gian.

Với sự phát triển của công nghệ sản xuất thép, các loại xà gồ mái tôn mạ kẽm hiện đại có độ bền cao, trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn tốt, và tuổi thọ lên đến 30-40 năm. Đây chính là lý do xà gồ thép mạ kẽm đang dần thay thế hoàn toàn các loại xà gồ gỗ truyền thống trong xây dựng hiện đại.

2. Cấu tạo & vật liệu của xà gồ mái tôn

Cấu tạo của xà gồ mái tôn được thiết kế dựa trên nguyên lý cơ học kết cấu nhằm tối ưu hóa khả năng chịu lực uốn và chống võng. Mỗi thanh xà gồ là một sản phẩm thép định hình nguội, được đúc ép hoặc cán từ tấm thép phẳng thành các dạng tiết diện đặc biệt như chữ C, chữ Z, hoặc hộp chữ nhật.

Vật liệu chế tạo: Xà gồ mái tôn chất lượng cao được sản xuất từ ba loại vật liệu chính. Thứ nhất là thép mạ kẽm nhúng nóng (phổ biến nhất), với lớp kẽm bảo vệ dày 80-275 g/m² giúp chống rỉ sét tuyệt đối. Thứ hai là thép đen (thép carbon thường), giá rẻ nhưng cần sơn chống rỉ thường xuyên. Thứ ba là thép sơn tĩnh điện, có lớp sơn phủ bên ngoài lớp mạ kẽm, vừa chống ăn mòn vừa tạo tính thẩm mỹ cao với nhiều màu sắc.

Định hình tiết diện: Có ba dạng chính được sử dụng trong xây dựng. Xà gồ chữ C có tiết diện hình chữ C với hai cánh và một bụng, phù hợp cho nhà dân và kho nhỏ. Xà gồ chữ Z có hai cánh xiên góc, tạo khả năng chống xoắn tốt hơn, thích hợp cho mái lớn. Xà gồ hộp vuông hoặc chữ nhật có tiết diện kín, độ cứng cao, thường dùng cho gara, mái panel cao cấp.

Độ dày tiêu chuẩn: Xà gồ cho mái tôn có độ dày thành từ 1.2mm đến 2.5mm tùy theo khẩu độ và tải trọng mái. Với mái nhà dân nhịp 4-6m, độ dày phổ biến là 1.2-1.6mm. Với nhà xưởng nhịp 10-15m, cần dùng độ dày 2.0-2.5mm để đảm bảo độ cứng và hạn chế độ võng trong giới hạn cho phép (L/200).

Lớp mạ bảo vệ: Bề mặt xà gồ được phủ lớp kẽm nhúng nóng với độ dày tối thiểu 80µm (tương đương 275g/m²) theo tiêu chuẩn quốc tế. Lớp mạ này có khả năng tự phục hồi khi bị trầy xước nhỏ, bảo vệ thép khỏi oxy hóa và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Một số sản phẩm cao cấp có lớp mạ lên đến 350-450g/m² cho môi trường ven biển.

Tiêu chuẩn sản xuất: Xà gồ mái tôn Hòa Phát, TVP, Hoa Sen đều được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như JIS G3302 (Nhật Bản), ASTM A653 (Mỹ), và TCVN 7571 (Việt Nam). Điều này đảm bảo độ chính xác về kích thước, độ phẳng, và tính chất cơ lý của vật liệu đáp ứng yêu cầu tính toán kết cấu.

3. Phân loại các loại xà gồ dùng cho mái tôn

Để lựa chọn đúng loại xà gồ cho công trình, cần hiểu rõ đặc điểm và ứng dụng của từng loại:

Loại xà gồ Hình dạng Ứng dụng Ưu điểm
Xà gồ C Hình chữ C (C-channel) Nhà dân, kho nhỏ, gara Dễ thi công, giá rẻ, phổ biến
Xà gồ Z Hình chữ Z (Z-purlin) Nhà xưởng, mái lớn Chịu tải tốt, ít võng, chống xoắn
Xà gồ hộp Vuông/Chữ nhật Gara, mái panel, solar Bền đẹp, thẩm mỹ, chịu lực 2 phương
Xà gồ I Dạng dầm I (I-beam) Kết cấu lớn Rất cứng, tải trọng nặng

Xà gồ chữ C: Đây là loại phổ biến nhất trong xây dựng dân dụng. Tiết diện hình chữ C với hai cánh nằm cùng phía tạo ra mô-men kháng uốn tốt theo một phương. Các quy cách thông dụng là C100x50, C120x50, C150x50 (chiều cao x chiều rộng cánh, đơn vị mm). Ưu điểm lớn nhất là dễ thi công, có thể lắp ghép bằng tự vít hoặc bulong, giá thành rẻ hơn 10-15% so với xà gồ Z cùng khả năng chịu lực. Tuy nhiên, xà gồ C có nhược điểm là dễ bị xoắn khi nhịp quá dài (>8m), cần có thanh giằng ngang để tăng độ ổn định.

Xà gồ chữ Z: Với thiết kế hai cánh xiên ngược chiều nhau, xà gồ Z có khả năng chống xoắn vượt trội, cho phép sử dụng với nhịp lớn hơn (10-20m) mà vẫn đảm bảo độ ổn định. Các quy cách phổ biến là Z180x65, Z200x70, Z250x75. Xà gồ Z thường được sử dụng trong nhà xưởng công nghiệp, kho logistics, trung tâm thương mại, nơi có yêu cầu nhịp rộng và không có cột chống giữa. Giá thành cao hơn xà gồ C khoảng 10-15% nhưng bù lại tiết kiệm được số lượng cột và móng.

Xà gồ hộp: Loại này có tiết diện kín (vuông hoặc chữ nhật) với bốn cạnh, cho phép chịu lực tốt theo cả hai phương. Xà gồ hộp thường có quy cách như 30×60, 40×40, 40x80mm. Rất phù hợp cho các công trình cần tính thẩm mỹ cao như gara hiện đại, mái panel PU, hệ thống solar rooftop, hoặc các vị trí mà kết cấu thép để lộ ra ngoài. Xà gồ hộp dễ hàn, dễ khoan, và có độ cứng xoắn cao nhất trong các loại xà gồ.

Xà gồ I: Đây là loại dầm thép định hình có tiết diện chữ I, với hai cánh rộng và bụng mỏng, tạo ra mô-men kháng uốn rất lớn. Xà gồ I (hoặc dầm I) chủ yếu dùng cho các công trình lớn như nhà máy, nhà kho công nghiệp nặng, nơi cần chịu tải trọng rất lớn (>500 kg/m²). Các quy cách phổ biến là I100, I150, I200. Tuy nhiên, do giá thành cao và trọng lượng nặng, xà gồ I ít được sử dụng trong nhà dân hoặc công trình nhỏ.

4. Ưu điểm nổi bật của xà gồ mái tôn mạ kẽm Hòa Phát

Xà gồ mái tôn mạ kẽm của Hòa Phát đang dẫn đầu thị trường Việt Nam nhờ những ưu điểm vượt trội:

Chống rỉ sét trong môi trường khắc nghiệt: Lớp mạ kẽm nhúng nóng dày 80-120µm tạo thành lớp bảo vệ kim loại hoàn hảo, ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn điện hóa. Ngay cả trong điều kiện mưa axit, độ ẩm cao, hoặc môi trường công nghiệp có khí thải, xà gồ mạ kẽm Hòa Phát vẫn giữ nguyên vẹn kết cấu. Đây là điểm vượt trội so với xà gồ thép đen cần sơn phủ thường xuyên hoặc xà gồ gỗ dễ mục nát.

Tuổi thọ vượt trội trên 30 năm: Theo nghiên cứu của Hiệp hội Kẽm quốc tế, lớp mạ kẽm 80µm có tốc độ ăn mòn chỉ khoảng 1-2µm/năm trong môi trường bình thường. Điều này có nghĩa là xà gồ mạ kẽm Hòa Phát có thể sử dụng an toàn trong 30-40 năm mà không cần bảo dưỡng, sơn phủ lại. Tuổi thọ này gấp 5-7 lần so với xà gồ thép đen và gấp 10-15 lần so với xà gồ gỗ truyền thống.

Cứng vững và chịu tải tốt: Thép sử dụng đạt chuẩn Q235B hoặc SS400 với giới hạn chảy ≥235 MPa, giới hạn bền ≥370 MPa. Kết hợp với thiết kế tiết diện tối ưu, xà gồ mái tôn Hòa Phát có khả năng chịu tải mái, tải gió, và tải người thi công rất tốt. Độ võng thực tế luôn nhỏ hơn giới hạn cho phép (L/200) theo tiêu chuẩn TCVN, đảm bảo an toàn tuyệt đối ngay cả khi có bão lớn.

Trọng lượng nhẹ – dễ thi công: So với kết cấu bê tông hoặc thép hình truyền thống, xà gồ mạ kẽm nhẹ hơn 30-50%, giúp giảm tải trọng bản thân công trình, tiết kiệm chi phí móng. Việc vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt trở nên dễ dàng, nhanh chóng. Một công trình mái 200m² có thể hoàn thành lắp xà gồ trong 2-3 ngày với đội thợ 3-4 người.

Giá thành hợp lý – tiết kiệm đầu tư: Với mức giá dao động từ 21.500-22.000 đồng/kg, xà gồ cho mái nhà mạ kẽm Hòa Phát có mức giá cạnh tranh nhất thị trường. Tính tổng thể về chi phí sử dụng trong 30 năm (bao gồm chi phí mua ban đầu + bảo dưỡng), xà gồ mạ kẽm rẻ hơn 40-60% so với xà gồ thép đen cần sơn phủ định kỳ, và rẻ hơn 70-80% so với kết cấu bê tông.

5. Cách tính xà gồ mái tôn (Công thức cơ bản)

Việc tính toán xà gồ mái tôn đúng cách là yếu tố quyết định đến sự an toàn và kinh tế của công trình. Dưới đây là phương pháp tính toán cơ bản theo tiêu chuẩn TCVN:

Bước 1: Xác định khẩu độ mái (nhịp giữa 2 kèo)

Khẩu độ mái (ký hiệu L) là khoảng cách giữa hai điểm tựa của xà gồ, thường là khoảng cách giữa hai dàn kèo hoặc hai khung thép. Ví dụ: Nhà dân thông thường có khẩu độ 4-6m, nhà xưởng có khẩu độ 10-20m. Khẩu độ càng lớn, yêu cầu về kích thước và độ dày xà gồ càng cao.

Bước 2: Tính tải trọng tác dụng lên xà gồ

Tải trọng tổng (q) bao gồm ba thành phần chính:

  • Tải trọng tĩnh: Trọng lượng bản thân tôn (4-8 kg/m²), trọng lượng xà gồ (2-5 kg/m²), trọng lượng trần (nếu có, 10-15 kg/m²)
  • Tải trọng hoạt: Tải người thi công/bảo dưỡng (75 kg/m² theo TCVN 2737)
  • Tải trọng gió: Tính theo vùng gió, độ cao công trình, và hệ số khí động (thường 30-80 kg/m²)

Ví dụ: Mái tôn nhà dân tại Hà Nội có tải trọng tổng khoảng 100-150 kg/m² (tương đương 1000-1500 N/m²).

Bước 3: Áp dụng công thức tính mô-men uốn

Đối với xà gồ liên tục hoặc đơn giản tựa hai đầu, công thức cơ bản là:

M = (q × L²) / 8

Trong đó:

  • M = mô-men uốn lớn nhất (N.m)
  • q = tải trọng phân bố đều (N/m)
  • L = nhịp xà gồ (m)

Công thức này áp dụng cho trường hợp xà gồ ngàm tựa đơn giản. Với xà gồ liên tục nhiều nhịp, hệ số mẫu số có thể thay đổi thành 10 hoặc 12 tùy điều kiện biên.

Bước 4: Tra bảng chọn loại xà gồ phù hợp

Sau khi có giá trị mô-men M, tra bảng đặc tính kỹ thuật của xà gồ (mô-men kháng uốn Wx) để chọn loại phù hợp. Điều kiện an toàn là:

Wx ≥ M / fy

Trong đó fy là giới hạn chảy của thép (thường 235 MPa cho thép Q235).

Ví dụ thực tế:

  • Mái nhà dân nhịp 6m: Tải trọng q = 1200 N/m, M = (1200 × 6²) / 8 = 5400 N.m. → Chọn xà gồ C100x50x1.4mm hoặc C120x50x1.2mm.
  • Mái xưởng nhịp 15m: Tải trọng q = 1500 N/m, M = (1500 × 15²) / 8 = 42.190 N.m. → Chọn xà gồ Z180x65x2.0mm hoặc Z200x70x2.3mm.

Lưu ý quan trọng: Tính toán trên chỉ mang tính tham khảo cơ bản. Với công trình thực tế, cần có bản vẽ thiết kế và tính toán chi tiết của kỹ sư kết cấu. Thép ND cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ sư bóc tách bản vẽ, tính toán xà gồ hoàn toàn miễn phí cho khách hàng. Chỉ cần gửi bản vẽ mặt bằng và mặt cắt mái, đội ngũ kỹ sư của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết về loại xà gồ, số lượng, và cách bố trí tối ưu nhất.

6. Bảng báo giá xà gồ mái tôn mạ kẽm Hòa Phát mới nhất 2025

Dưới đây là bảng giá xà gồ mái mạ kẽm Hòa Phát cập nhật tháng 10/2025 tại Thép ND:

Loại xà gồ Quy cách Độ dày (mm) Đơn giá (VNĐ/kg) Ghi chú
Xà gồ C100 100×50 1.4 21.800 Nhà dân, kho nhỏ
Xà gồ C120 120×50 1.6 21.750 Gara, mái hiên
Xà gồ C150 150×50 1.6 21.700 Mái panel PU
Xà gồ C180 180×60 2.0 21.650 Kho trung bình
Xà gồ Z180 180×65 2.0 21.600 Nhà xưởng vừa
Xà gồ Z200 200×70 2.3 21.550 Nhà kho lớn
Xà gồ Z250 250×75 2.3 21.500 Kho lớn, logistics
Xà gồ Z300 300×85 2.5 21.450 Nhà xưởng công nghiệp

Lưu ý quan trọng về giá:

Giá trên đã bao gồm: Chi phí mạ kẽm nhúng nóng tiêu chuẩn (80-100µm), chi phí sản xuất, đóng gói cơ bản.

Giá chưa bao gồm: Thuế VAT 10%, phí vận chuyển (tính riêng theo khoảng cách), chi phí gia công đặc biệt (nếu có).

Chính sách giá đặc biệt:

  • Đơn hàng từ 1-3 tấn: Giá niêm yết
  • Đơn hàng từ 3-5 tấn: Giảm 5%
  • Đơn hàng từ 5-10 tấn: Giảm 7-8%
  • Đơn hàng trên 10 tấn: Giảm 10% và hỗ trợ vận chuyển

Cam kết chất lượng:

  • 100% hàng chính hãng Hòa Phát, TVP, Hoa Sen
  • Đầy đủ CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) gốc kèm theo
  • Tem nhãn rõ ràng trên từng cây thép
  • Bảo hành chất lượng theo quy định nhà sản xuất

Thời gian giao hàng:

  • Nội thành Hà Nội: 24 giờ
  • Các tỉnh miền Bắc: 48 giờ
  • Các tỉnh miền Trung/Nam: 3-5 ngày (tùy địa điểm)

Dịch vụ gia công kèm theo:

  • Cắt xà gồ theo kích thước: 5.000đ/nhát cắt
  • Khoan lỗ: 3.000đ/lỗ
  • Đột lỗ ray: 8.000đ/mét
  • Ký hiệu, đánh số từng cây theo bản vẽ: Miễn phí

⚠️ Lưu ý: Giá thép biến động theo thị trường thế giới và tỷ giá hối đoái. Để có giá xà gồ mái tôn chính xác nhất, vui lòng liên hệ hotline Thép ND để được báo giá theo thời gian thực.

7. Hướng dẫn chọn xà gồ mái tôn đúng công trình

Lựa chọn đúng loại xà gồ không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp tối ưu hóa chi phí. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng loại công trình:

Nhà dân mái nhỏ (diện tích 50-100m², nhịp 4-6m):

Nên chọn xà gồ C100x50x1.2mm hoặc C100x50x1.4mm. Với mái tôn đơn giản không có trần, độ dày 1.2mm là đủ. Nếu có trần thạch cao hoặc trần nhựa, nên tăng lên 1.4mm để đảm bảo độ cứng vững. Khoảng cách bố trí xà gồ: 0.8-1.0m cho mái dốc, 0.6-0.8m cho mái bằng. Chi phí xà gồ cho loại công trình này khoảng 150.000-250.000 đồng/m² diện tích mái.

Kho hàng, gara ô tô (diện tích 100-300m², nhịp 6-10m):

Nên chọn xà gồ C120x50x1.6mm đến C150x50x2.0mm. Gara ô tô thường có tải trọng tập trung (người leo lên mái, đặt bồn nước), nên cần độ dày tối thiểu 1.6mm. Với kho hàng có mái panel PU (nặng 10-12 kg/m²), nên dùng C150 để tránh võng. Khoảng cách bố trí: 1.0-1.2m. Chi phí vật liệu xà gồ: 120.000-180.000 đồng/m².

Nhà xưởng, kho logistics (diện tích 500-2000m², nhịp 10-20m):

Đây là công trình cần dùng xà gồ Z chuyên dụng. Với nhịp 10-15m, chọn Z180x65x2.0mm hoặc Z200x70x2.3mm. Với nhịp 15-20m, phải dùng Z250x75x2.3mm hoặc Z300x85x2.5mm. Nhà xưởng thường bố trí xà gồ song song với khoảng cách 1.2-1.5m. Cần có hệ thống thanh giằng ngang và giằng chéo để chống gió và ổn định kết cấu. Chi phí: 100.000-150.000 đồng/m².

Công trình đặc biệt (ven biển, môi trường ẩm):

Môi trường ven biển có độ ăn mòn cao gấp 3-5 lần so với nội địa. Bắt buộc phải dùng xà gồ mạ kẽm nhúng nóng với lớp mạ ≥ 100µm (tương đương 350g/m²). Nếu trong bán kính 3km từ biển, nên xem xét sử dụng xà gồ mạ kẽm-nhôm (Galvalume) hoặc thép inox 304 cho các vị trí quan trọng. Ngoài ra, cần kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ 6 tháng/lần, sơn phủ thêm lớp epoxy chống ăn mòn sau 10 năm sử dụng để kéo dài tuổi thọ.

Nguyên tắc chọn xà gồ thông minh:

  • Không nên tiết kiệm quá mức: Chênh lệch giá giữa độ dày 1.2mm và 1.4mm chỉ khoảng 10-15%, nhưng độ bền và tuổi thọ tăng 30-40%. Việc chọn xà gồ mỏng để tiết kiệm có thể dẫn đến rủi ro về an toàn và chi phí sửa chữa cao hơn sau này.
  • Tính toán kỹ tải trọng: Đừng chỉ tính tải trọng tĩnh (tôn, trần) mà phải tính cả tải trọng động (gió, tuyết), tải trọng tập trung (người, thiết bị trên mái), và hệ số an toàn 1.2-1.5 lần.
  • Xem xét khả năng mở rộng: Nếu có kế hoạch lắp thêm hệ thống solar, điều hòa trên mái, hoặc nâng cấp từ tôn lên ngói trong tương lai, nên chọn xà gồ có dự trữ khả năng chịu tải từ đầu.

Dịch vụ tư vấn miễn phí từ Thép ND:

Để đảm bảo chọn đúng loại xà gồ mái tôn dùng loại nào cho công trình của bạn, chỉ cần gửi bản vẽ thiết kế (mặt bằng, mặt cắt, độ dốc mái) về email thepnd@gmail.com hoặc Zalo/Hotline 0708 668 668. Đội ngũ kỹ sư kết cấu của Thép ND sẽ:

✅ Bóc tách số lượng xà gồ, tôn, bulông cần thiết 

✅ Tính toán kiểm tra khả năng chịu lực theo TCVN 2737 

✅ Đề xuất phương án kết cấu tối ưu, tiết kiệm nhất 

✅ Lập bảng vật tư chi tiết, báo giá chính xác 

✅ Hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình thi công

Tất cả dịch vụ tư vấn đều hoàn toàn miễn phí, không phát sinh chi phí. Thép ND cam kết tư vấn khách quan, đặt lợi ích và an toàn của công trình lên hàng đầu.

8. Vì sao nên mua xà gồ mái tôn tại Thép ND

Thép ND tự hào là đơn vị cung cấp thép xây dựng uy tín hàng đầu miền Bắc với nhiều giá trị vượt trội:

Hàng chính hãng 100% – Chất lượng đỉnh cao:

Toàn bộ xà gồ mái tôn Hòa Phát, TVP, và Hoa Sen tại Thép ND đều là sản phẩm chính hãng, nhập trực tiếp từ nhà máy với đầy đủ chứng từ CO-CQ gốc. Mỗi cây xà gồ đều có tem nhãn nhà sản xuất, ghi rõ quy cách, độ dày, lô sản xuất, giúp khách hàng truy xuất nguồn gốc bất cứ lúc nào. Thép ND cam kết không bán hàng kém chất lượng, hàng không rõ nguồn gốc, bảo vệ quyền lợi khách hàng tuyệt đối.

Dịch vụ gia công theo bản vẽ – Chuyên nghiệp:

Thép ND không chỉ bán nguyên liệu mà còn cung cấp dịch vụ gia công hoàn chỉnh:

  • Cắt xà gồ theo kích thước: Cắt chính xác đến từng cm theo bản vẽ, sai số không quá ±3mm
  • Khoan lỗ bulông: Khoan đúng vị trí, đường kính theo thiết kế, đảm bảo lắp ghép chính xác
  • Đột lỗ ray: Đột hàng lỗ liên tục để lắp tôn, giảm thời gian thi công 50%
  • Ký hiệu từng cây: Đánh số, ký hiệu vị trí lắp đặt theo bản vẽ thi công, công nhân chỉ việc lắp ráp

Nhờ dịch vụ gia công này, thời gian thi công giảm 30-50%, tiết kiệm công lao động, đảm bảo chất lượng lắp đặt đồng đều.

Kho hàng lớn – Sẵn hàng đa dạng:

Kho thép của Thép ND tại Thạch Thất – Hà Nội có diện tích 5.000m², luôn duy trì lượng hàng tồn kho lớn với đầy đủ các loại:

  • Xà gồ C: C80, C100, C120, C150, C180, C200
  • Xà gồ Z: Z100, Z150, Z180, Z200, Z250, Z300
  • Xà gồ hộp: 30×60, 40×40, 40×80, 50×50, 50×100
  • Độ dày: từ 0.8mm đến 3.0mm

Khách hàng không phải đặt hàng chờ đợi, có thể lấy hàng ngay trong ngày, đảm bảo tiến độ thi công không bị gián đoạn.

Giá xưởng – Chiết khấu hấp dẫn:

Là đại lý cấp 1 được ủy quyền chính thức của Hòa Phát, TVP, Hoa Sen, Thép ND cung cấp giá gốc từ nhà máy, không qua trung gian. Chính sách giá minh bạch, công khai trên website, cập nhật hàng ngày theo biến động thị trường. Đặc biệt, với đơn hàng lớn từ 3 tấn trở lên, khách hàng được hưởng mức chiết khấu đặc biệt 5-10%, giảm đáng kể chi phí đầu tư.

Đối với nhà thầu, đại lý, và các dự án lớn, Thép ND có chính sách hợp tác dài hạn với giá ưu đãi đặc biệt, hỗ trợ thanh toán linh hoạt, và ưu tiên giao hàng.

Giao hàng nhanh – Đúng hẹn:

Hệ thống xe tải chuyên dụng từ 1 tấn đến 20 tấn, đội ngũ lái xe chuyên nghiệp, đảm bảo giao hàng:

  • Nội thành Hà Nội: Trong vòng 24 giờ kể từ khi đặt hàng
  • Hà Nam, Hưng Yên, Bắc Ninh, Hải Dương: 24-36 giờ
  • Hải Phòng, Quảng Ninh, Nam Định, Thái Bình: 36-48 giờ
  • Các tỉnh miền Bắc khác: 2-3 ngày

Hàng được đóng gói cẩn thận, bọc nilon chống ẩm, xếp đúng quy cách, bảo vệ lớp mạ kẽm không bị trầy xước trong quá trình vận chuyển. Mọi rủi ro trong vận chuyển đều do Thép ND chịu trách nhiệm.

Tư vấn kỹ sư – Hỗ trợ tận nơi:

Đội ngũ kỹ sư xây dựng của Thép ND có kinh nghiệm 10-15 năm trong thiết kế và thi công kết cấu thép, sẵn sàng:

  • Tư vấn miễn phí phương án kết cấu tối ưu
  • Bóc tách khối lượng vật tư từ bản vẽ
  • Kiểm tra, rà soát tính toán kết cấu
  • Hỗ trợ kỹ thuật thi công qua điện thoại, Zalo, email
  • Xuống công trình hỗ trợ trực tiếp (nếu cần, chi phí hợp lý)

Với phương châm “Tận tâm để vươn tầm”, Thép ND không chỉ bán sản phẩm mà còn đồng hành cùng khách hàng xây dựng công trình bền vững, an toàn, tiết kiệm.

9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  1. Xà gồ mái tôn là gì?

Xà gồ mái tôn là thanh thép định hình chịu lực, có vai trò đỡ và cố định các tấm tôn lợp mái. Xà gồ có nhiều dạng tiết diện như chữ C, chữ Z, hoặc hộp vuông/chữ nhật, được sản xuất từ thép mạ kẽm nhúng nóng để chống rỉ sét. Xà gồ là bộ phận quan trọng trong kết cấu mái, giúp truyền tải trọng từ mái xuống hệ thống khung kèo và cột, đảm bảo mái không bị võng, rung, hay sập đổ.

  1. Xà gồ mái tôn giá bao nhiêu 1kg?

Giá xà gồ mái tôn mạ kẽm Hòa Phát hiện nay dao động từ 21.500 đến 22.000 đồng/kg tùy theo loại (C, Z, hộp), độ dày (1.2-2.5mm), và số lượng đặt hàng. Giá này đã bao gồm chi phí mạ kẽm nhúng nóng nhưng chưa bao gồm VAT 10%. Với đơn hàng lớn từ 3 tấn trở lên, khách hàng được giảm giá 5-10%. Để biết giá xà gồ mái tôn chính xác nhất theo thời gian thực, vui lòng liên hệ Thép ND qua hotline 0708 668 668 hoặc 0928 886 886.

  1. Dùng xà gồ C hay Z cho mái tôn tốt hơn?

Lựa chọn xà gồ C hay Z phụ thuộc vào quy mô công trình:

  • Xà gồ C: Phù hợp với mái nhỏ, nhịp dưới 8m như nhà dân, gara, kho nhỏ. Ưu điểm là giá rẻ, dễ thi công, phổ biến. Nhược điểm là dễ xoắn khi nhịp dài. Nên chọn C100, C120, hoặc C150 tùy nhịp.
  • Xà gồ Z: Thích hợp với mái lớn, nhịp 10-20m như nhà xưởng, kho logistics. Ưu điểm là chống xoắn tốt, chịu tải cao, ổn định. Nhược điểm là giá cao hơn 10-15%, phức tạp hơn khi cắt lắp. Nên chọn Z180, Z200, hoặc Z250.

Tóm lại: Mái nhỏ dùng C tiết kiệm, mái lớn dùng Z an toàn hơn.

  1. Xà gồ mạ kẽm có bị rỉ không?

Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng tiêu chuẩn (lớp mạ ≥ 80µm tương đương 275g/m²) có khả năng chống rỉ sét rất tốt. Lớp kẽm tạo thành lớp bảo vệ kim loại, ngăn chặn quá trình oxy hóa. Trong môi trường bình thường, xà gồ mạ kẽm có thể sử dụng 30-40 năm mà không bị rỉ sét đáng kể.

Tuy nhiên, trong môi trường đặc biệt như ven biển, khu công nghiệp hóa chất, hoặc nơi có độ ẩm rất cao, tốc độ ăn mòn sẽ nhanh hơn. Trong trường hợp này, nên:

  • Chọn xà gồ có lớp mạ dày ≥ 100µm (350g/m²)
  • Sơn phủ thêm lớp epoxy chống ăn mòn
  • Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ 6 tháng/lần

Kết luận: Xà gồ mạ kẽm chất lượng cao như Hòa Phát, nếu được sử dụng đúng môi trường và bảo dưỡng hợp lý, hầu như không bị rỉ trong suốt thời gian sử dụng.

  1. Thép ND có nhận tính toán & tư vấn xà gồ mái không?

Có, Thép ND cung cấp dịch vụ tính toán và tư vấn xà gồ mái hoàn toàn miễn phí cho tất cả khách hàng. Dịch vụ bao gồm:

Bóc tách bản vẽ: Kỹ sư ND sẽ xem bản vẽ thiết kế của bạn, tính toán chính xác số lượng xà gồ, tôn, bulông, và phụ kiện cần thiết

Tính toán tải trọng: Kiểm tra khả năng chịu lực của xà gồ theo tải trọng mái, tải gió, và tải tập trung theo tiêu chuẩn TCVN 2737:1995

Đề xuất phương án tối ưu: Tư vấn loại xà gồ phù hợp nhất (C, Z, hay hộp), độ dày, khoảng cách bố trí hợp lý để vừa đảm bảo an toàn vừa tiết kiệm chi phí

Lập bảng vật tư chi tiết: Liệt kê rõ từng loại vật liệu, số lượng, đơn giá, thành tiền, giúp bạn kiểm soát ngân sách dễ dàng

Hỗ trợ kỹ thuật thi công: Giải đáp mọi thắc mắc trong quá trình thi công qua hotline, Zalo, email. Nếu cần, kỹ sư có thể xuống công trình hỗ trợ trực tiếp

Để nhận dịch vụ này, bạn chỉ cần gửi bản vẽ mặt bằng, mặt cắt công trình về:

  • Email: thepnd@gmail.com
  • Zalo/Hotline: 0708 668 668 hoặc 0928 886 886
  • Fanpage: facebook.com/thepnd (nếu có)

Thời gian phản hồi: trong vòng 2-4 giờ làm việc. Dịch vụ hoàn toàn miễn phí, không ràng buộc mua hàng.

Xà gồ mái tôn mạ kẽm Hòa Phát là lựa chọn tối ưu và thông minh nhất cho mọi công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ hiện nay. Với những ưu điểm vượt trội về độ bền cao (tuổi thọ 30-40 năm), khả năng chống rỉ sét xuất sắc nhờ lớp mạ kẽm nhúng nóng ≥80µm, giá thành hợp lý chỉ từ 21.500-22.000 đồng/kg, và tính dễ dàng trong thi công, xà gồ mạ kẽm đang dần thay thế hoàn toàn các loại kết cấu mái truyền thống.

Việc lựa chọn đúng loại xà gồ (C, Z, hay hộp), đúng quy cách (chiều cao, độ dày), và đúng nhà cung cấp uy tín là yếu tố quyết định đến sự thành công của công trình. Một sự đầu tư hợp lý vào cấu tạo xà gồ mái chất lượng cao ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm hàng chục triệu đồng chi phí sửa chữa, bảo dưỡng trong suốt vòng đời công trình.

Tại Thép ND, Đăng và đội ngũ cộng sự luôn cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm xà gồ cho mái nhà chất lượng cao nhất, dịch vụ chuyên nghiệp nhất, và giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường. Chúng tôi không chỉ bán thép mà còn đồng hành cùng bạn từ khâu tư vấn thiết kế, tính toán kết cấu, đến gia công chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật thi công.

Với phương châm “Tận tâm để vươn tầm”, Thép ND tự hào là đối tác tin cậy của hàng nghìn công trình từ nhà dân đến nhà xưởng lớn trên khắp miền Bắc. Chúng tôi cam kết:

✅ Hàng đúng quy cách – đầy đủ CO/CQ gốc 

✅ Giá đúng – minh bạch – cạnh tranh nhất 

✅ Giao đúng tiến độ – không chậm trễ 

✅ Tư vấn tận tâm – hỗ trợ chu đáo

Hãy để Thép ND trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hành trình xây dựng công trình của bạn!

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN & BÁO GIÁ TỐT NHẤT:

Hotline/Zalo: 0708 668 668 – 0928 886 886

Email: thepnd@gmail.com

Website: www.thepnd.com.vn

Địa chỉ kho hàng: Đường 419, Thôn Vĩnh Lộc, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội

THÉP ND – TẬN TÂM ĐỂ VƯƠN TẦM

Giải pháp thép toàn diện cho mọi công trình bền vững

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Index