Trong các công trình nhà thép tiền chế, nhà xưởng công nghiệp hay kho logistics, xà gồ Z luôn được xem là lựa chọn hàng đầu cho hệ khung mái lớn nhờ khả năng chịu tải trọng vượt trội và kết cấu chồng nối linh hoạt. Với thiết kế mặt cắt chữ Z đặc trưng, loại xà gồ này giúp tăng độ cứng vững, giảm độ võng và tiết kiệm thép đáng kể so với kết cấu truyền thống.
Tại Thép ND, chúng tôi cung cấp đầy đủ quy cách xà gồ Z từ Z100 – Z300, nhận cắt, khoan, gia công theo bản vẽ kỹ thuật, đảm bảo độ chính xác tuyệt đối, giá xưởng cạnh tranh và chứng chỉ CO – CQ đầy đủ.
Nếu bạn đang tìm báo giá xà gồ Z mới nhất 2025 hoặc muốn hiểu rõ ưu điểm – cấu tạo – ứng dụng thực tế của xà gồ chữ Z, bài viết này sẽ cung cấp toàn bộ thông tin bạn cần.
Xà gồ Z là gì?
Xà gồ Z (hay còn gọi là xà gồ chữ Z) là loại thép định hình có tiết diện mặt cắt dạng chữ Z, được sản xuất từ thép cán nguội hoặc thép mạ kẽm nhúng nóng.
Loại xà gồ này thường được sử dụng làm xà gồ mái, dầm tường và khung phụ trong các nhà xưởng, nhà kho, nhà thép tiền chế, nơi yêu cầu kết cấu chịu tải trọng lớn, nhịp mái dài và độ võng nhỏ.
Khác với xà gồ C, xà gồ Z có hai cánh lệch nhau, cho phép chồng nối đầu – đuôi liên tục, giúp tạo thành hệ khung mái liền mạch, tăng độ cứng vững và giảm số lượng mối nối, từ đó nâng cao khả năng chịu tải trọng gió và tải trọng mái.
Đặc điểm kỹ thuật của xà gồ Z
- Vật liệu sản xuất:
- Thép cán nguội hoặc thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip Galvanized Steel).
- Mác thép phổ biến: G350, SS400, Q235 – đảm bảo độ bền kéo ≥ 340 MPa.
- Cấu tạo hình học:
- Tiết diện mặt cắt dạng chữ Z, gồm:
- Bản lớn (flange lớn) – giúp phân bố tải trọng mái.
- Bản nhỏ (flange nhỏ) – hỗ trợ liên kết bulong, bắt vít.
- Mé gấp (lip) – tăng độ cứng chống xoắn.
- Hai bản lệch nhau 180°, cho phép chồng nối linh hoạt giữa các thanh Z.
- Tiết diện mặt cắt dạng chữ Z, gồm:
- Kích thước tiêu chuẩn:
- Chiều cao (H): 100 – 300 mm
- Độ dày (t): 1.6 – 3.0 mm
- Chiều dài: 6 – 12m hoặc gia công theo yêu cầu bản vẽ kỹ thuật.
- Bề mặt & lớp mạ:
- Lớp mạ kẽm nhúng nóng 40 – 80 µm, giúp chống ăn mòn, chống rỉ sét.
- Bề mặt sáng bóng, đồng đều, đảm bảo tính thẩm mỹ và tuổi thọ cao.
Cấu tạo & đặc điểm hình học của xà gồ Z
Xà gồ Z là loại thép hình có tiết diện mặt cắt dạng chữ Z, được thiết kế đặc biệt để chịu tải trọng uốn và gió trên mái nhà xưởng, nhà thép tiền chế.
Nhờ hình dáng đặc thù – hai bản cánh lệch nhau, xà gồ Z có thể chồng nối đầu – đuôi tạo thành dầm liên tục, giúp truyền lực hiệu quả và tăng khả năng chịu uốn vượt trội hơn xà gồ C.
Cấu tạo chi tiết của xà gồ Z
Mỗi thanh xà gồ Z gồm 3 phần chính:
- Bản bụng (Web): Là phần trung tâm, có nhiệm vụ chịu lực uốn chính. Chiều cao bản bụng (H) thường từ 100–300 mm, tùy loại Z100, Z150, Z200, Z250, Z300.
- Bản cánh lớn (Flange lớn): Bản cánh bên dài hơn, giúp phân tán tải trọng mái tôn, tấm lợp, hoặc hệ xà gồ phụ. Đây cũng là phần tiếp xúc với khung mái chính, nên chịu nén nhiều nhất.
- Bản cánh nhỏ (Flange nhỏ): Phần ngắn hơn, được thiết kế để chồng nối với thanh xà gồ kế tiếp. Khi ghép hai thanh, bản nhỏ của thanh trước nằm chồng lên bản lớn của thanh sau, tạo ra liên kết chồng nối Z-overlap, giúp tăng độ dài nhịp liên tục mà không cần mối hàn.
- Mé gấp (Lip): Mép gấp nhỏ (10–20 mm) ở hai đầu cánh, có tác dụng tăng độ cứng và chống xoắn cho tiết diện, đồng thời giúp bám vít hoặc bulong chắc chắn hơn khi lắp mái.
Đặc điểm hình học nổi bật
| Thông số | Mô tả kỹ thuật | Giá trị tham khảo |
| Chiều cao (H) | Khoảng cách giữa hai mép cánh | 100 – 300 mm |
| Bản cánh lớn (A1) | Cánh chịu tải chính | 60 – 90 mm |
| Bản cánh nhỏ (A2) | Cánh chồng nối | 55 – 85 mm |
| Mép gấp (Lip) | Tăng cứng tiết diện | 15 – 20 mm |
| Độ dày (t) | Phụ thuộc tải trọng mái | 1.6 – 3.0 mm |
| Chiều dài thanh | Theo bản vẽ hoặc tiêu chuẩn | 6m – 12m |
Các thông số này có thể được gia công chính xác theo bản vẽ kỹ thuật, đảm bảo khả năng chịu tải và độ võng đúng theo tiêu chuẩn thiết kế nhà xưởng.
Nguyên lý chồng nối của xà gồ Z
Một trong những ưu điểm lớn nhất của xà gồ Z là khả năng nối chồng (Z-overlap):
- Khi lắp đặt, phần bản nhỏ của thanh trước chồng lên bản lớn của thanh sau, tạo nên liên kết truyền lực liên tục, giúp mái có thể vượt nhịp dài hơn mà không cần thêm cột giữa.
- Độ dài chồng nối thường từ 300 – 600 mm, tùy khẩu độ và tải trọng mái.
- Liên kết bằng bulong hoặc đinh rivet, đảm bảo khả năng chịu lực dọc và tránh trượt khi chịu gió mạnh.
Kỹ thuật chồng nối này giúp xà gồ Z trở thành vật liệu lý tưởng cho mái có khẩu độ >18m, nơi mà xà gồ C thường không đáp ứng đủ độ cứng cần thiết.
Vật liệu và lớp bảo vệ bề mặt
- Xà gồ Z thường được sản xuất từ thép mạ kẽm nhúng nóng (Zinc Coating 40–80 µm).
- Bề mặt sáng, bóng, đồng đều – chống ăn mòn tốt kể cả trong môi trường công nghiệp hoặc ven biển.
- Tùy yêu cầu thẩm mỹ, có thể sơn tĩnh điện phủ ngoài để tăng độ bền màu và khả năng kháng hóa chất.
Bảng kích thước & thông số kỹ thuật xà gồ Z (Z100 – 300)
Trong sản xuất, xà gồ Z được gia công theo nhiều quy cách khác nhau để phù hợp từng loại công trình và khẩu độ mái.
Các thông số kỹ thuật như chiều cao, bản cánh lớn – nhỏ, mép gấp và độ dày thép ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải, độ võng và độ ổn định của khung mái.
Dưới đây là bảng quy cách xà gồ Z tiêu chuẩn từ Z100 đến Z300 do Thép ND cung cấp (tham chiếu theo tiêu chuẩn Hòa Phát, TVP và TCVN 7571–2006):
Bảng thông số kỹ thuật xà gồ Z
| Ký hiệu xà gồ | Chiều cao (H mm) | Bản lớn (A1 mm) | Bản nhỏ (A2 mm) | Mép gấp (Lip mm) | Độ dày (t mm) | Trọng lượng (kg/m) | Ghi chú |
| Z100x50x15x1.6 | 100 | 50 | 45 | 15 | 1.6 | 2.52 | Mái dân dụng, kho nhỏ |
| Z120x55x15x1.8 | 120 | 55 | 50 | 15 | 1.8 | 3.15 | Nhà xưởng nhỏ, mái tôn 6–9m |
| Z150x65x20x2.0 | 150 | 65 | 60 | 20 | 2.0 | 4.10 | Phổ biến trong nhà thép tiền chế |
| Z180x70x20x2.3 | 180 | 70 | 65 | 20 | 2.3 | 4.95 | Nhà kho trung bình, khẩu độ 12–15m |
| Z200x75x20x2.5 | 200 | 75 | 70 | 20 | 2.5 | 5.65 | Nhà xưởng, mái vượt nhịp lớn |
| Z250x80x20x2.8 | 250 | 80 | 75 | 20 | 2.8 | 6.90 | Kết cấu mái 18–25m |
| Z300x90x20x3.0 | 300 | 90 | 85 | 20 | 3.0 | 8.35 | Nhà thép tiền chế lớn, kho logistics |
Phân tích thông số kỹ thuật
- Chiều cao (H): tăng chiều cao giúp tăng mô men quán tính, tăng khả năng chịu uốn và giảm võng.
- Độ dày (t): ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải trọng tĩnh và động. Mái càng lớn → cần độ dày ≥ 2.3mm.
- Bản cánh (A1, A2): cánh lớn chịu tải, cánh nhỏ hỗ trợ liên kết chồng nối; tỉ lệ hợp lý giúp tăng ổn định dọc.
- Mé gấp (Lip): thường 15–20mm, giúp chống xoắn và tăng độ cứng.
- Trọng lượng (kg/m): là cơ sở để tính giá xà gồ Z theo kg hoặc theo cây 6m, 12m.
Ưu điểm nổi bật của xà gồ chữ Z mạ kẽm
So với các loại thép hình khác, xà gồ Z mạ kẽm nhúng nóng được đánh giá là vật liệu tối ưu nhất cho kết cấu mái nhà xưởng, kho công nghiệp và nhà thép tiền chế hiện đại.
Nhờ thiết kế tiết diện chữ Z đặc trưng và lớp mạ kẽm bảo vệ toàn phần, xà gồ Z mang lại hàng loạt ưu điểm vượt trội cả về cơ học, độ bền và hiệu quả thi công.
Khả năng chịu tải vượt trội
- Nhờ thiết kế cánh lệch và kết cấu chồng nối (Z-overlap), xà gồ Z có thể truyền lực liên tục giữa các thanh, giúp chịu tải trọng mái lớn hơn 20–30% so với xà gồ C.
- Độ võng và biến dạng nhỏ, đặc biệt phù hợp với các mái có nhịp dài từ 18–30m.
- Cấu trúc này cho phép thiết kế mái dốc lớn mà vẫn đảm bảo an toàn kết cấu.
Trọng lượng nhẹ – Tiết kiệm chi phí kết cấu
- Với cùng khả năng chịu lực, xà gồ Z có khối lượng nhẹ hơn dầm thép H hoặc I tới 40%, giúp giảm tải trọng lên móng và tiết kiệm thép cho khung chính.
- Thi công nhanh hơn, ít tốn nhân công, giảm chi phí lắp đặt 5–10%.
- Vật liệu dễ vận chuyển, không cần máy móc nâng hạ phức tạp.
Chống rỉ sét – Bền bỉ trên 20 năm
- Được mạ kẽm nhúng nóng toàn phần (Zinc ≥ 40 µm) theo tiêu chuẩn JIS G3302 và TCVN 7571–2006, xà gồ Z mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn vượt trội, kể cả trong môi trường ẩm ướt, ven biển, nhà máy hóa chất.
- Tuổi thọ trung bình trên 20–30 năm, không cần sơn phủ định kỳ, giúp giảm chi phí bảo trì lâu dài.
Lắp ghép linh hoạt, dễ mở rộng công trình
- Nhờ cấu trúc chồng nối, các thanh xà gồ Z có thể nối dài hoặc rút ngắn hệ mái mà không cần hàn hoặc cắt tại chỗ.
- Dễ dàng thay đổi thiết kế hoặc mở rộng công trình trong tương lai mà không ảnh hưởng đến khung chính.
- Có thể lắp bằng bulong, đinh rivet hoặc hàn điểm, linh hoạt cho mọi loại khung thép.
Độ chính xác cao – Dễ gia công theo bản vẽ kỹ thuật
- Thép ND nhận cắt, đột lỗ, khoan, gấp mép và tạo hình xà gồ Z theo bản vẽ kỹ thuật của khách hàng.
- Sai số kích thước chỉ ±2mm, đảm bảo độ khít nối hoàn hảo khi lắp dựng.
- Toàn bộ sản phẩm đều được kiểm tra kích thước và độ dày bằng thước laser, đạt chuẩn kỹ thuật của nhà xưởng công nghiệp.
Hiệu quả kinh tế – Giảm chi phí tổng thể công trình
- Do bền – nhẹ – ít bảo trì, tổng chi phí vòng đời công trình khi sử dụng xà gồ Z thường thấp hơn 15–20% so với các loại xà gồ sơn tĩnh điện thông thường.
- Với những công trình quy mô lớn (nhà máy, kho logistics), tiết kiệm được hàng trăm triệu đồng chi phí thép và thi công.
Thẩm mỹ cao – Đồng bộ với hệ mái thép hiện đại
- Bề mặt mạ kẽm sáng bóng, đều màu, mang lại tính thẩm mỹ cao khi thi công công trình hở.
- Có thể sơn phủ màu ghi, trắng, bạc để đồng bộ với hệ mái tôn hoặc kết cấu khung thép, phù hợp công trình cao cấp.
Ứng dụng thực tế của xà gồ Z trong xây dựng
Với khả năng chịu tải vượt trội, độ cứng cao và cấu trúc chồng nối linh hoạt, xà gồ chữ Z được xem là xương sống trong các công trình mái có nhịp lớn.
Không chỉ xuất hiện ở các nhà xưởng công nghiệp, xà gồ Z còn được ứng dụng rộng rãi trong nhà thép tiền chế, kho bãi, trung tâm thương mại, và công trình dân dụng hiện đại.
Ứng dụng trong nhà xưởng và nhà thép tiền chế
Đây là lĩnh vực mà xà gồ Z phát huy tối đa ưu thế kỹ thuật.
- Dùng làm xà gồ mái chính, chịu tải trọng mái và gió, giúp công trình có thể vượt nhịp 18–30m mà không cần cột giữa.
- Dễ chồng nối theo chiều dốc mái, tạo thành hệ khung liên tục, đảm bảo độ ổn định tuyệt đối cho khung thép.
- Phù hợp với nhà máy sản xuất, nhà kho công nghiệp, khu logistic, nhà thép tiền chế lớn.
Lợi ích:
- Tiết kiệm thép khung chính.
- Thi công nhanh, chi phí thấp.
- Dễ thay thế hoặc mở rộng về sau.
Ví dụ: Công trình nhà xưởng Thạch Thất – Hà Nội, sử dụng xà gồ Z200x75x2.5 mạ kẽm Hòa Phát do Thép ND cung cấp, giúp giảm 12% khối lượng thép khung so với xà gồ C.
Ứng dụng cho hệ mái tôn công nghiệp
- Là thành phần chính trong kết cấu mái tôn nhà kho, trung tâm thương mại, siêu thị hoặc nhà xe.
- Nhờ thiết kế chồng nối Z-overlap, xà gồ Z có thể phân bố tải trọng mái tôn đồng đều, giúp mái bền, không võng, không xô lệch.
- Thích hợp với mái lợp tôn lạnh, tôn chống nóng, tôn sóng vuông, tôn seamlock.
Ứng dụng trong nhà kho lạnh, nhà bảo quản, khu logistics
- Môi trường ẩm lạnh đòi hỏi vật liệu chống ăn mòn cực cao, vì vậy xà gồ Z mạ kẽm nhúng nóng là lựa chọn hoàn hảo.
- Dùng làm xà gồ mái, dầm phụ hoặc khung đỡ trần lạnh, giúp khung nhẹ, chống rỉ, bền nhiệt.
- Phối hợp cùng tôn cách nhiệt hoặc panel PU, đảm bảo độ kín và bền vững kết cấu.
Ứng dụng trong hệ giằng tường và sàn kỹ thuật
Ngoài phần mái, xà gồ Z còn được sử dụng cho:
- Giằng tường, giằng mái để tăng ổn định khung thép.
- Dầm phụ sàn kỹ thuật, sàn thao tác, dàn năng lượng mặt trời, nhờ trọng lượng nhẹ và dễ lắp ráp.
- Có thể kết hợp với xà gồ C hoặc ống hộp mạ kẽm để tạo khung phụ trợ đồng bộ.
Ứng dụng trong công trình dân dụng hiện đại
Không chỉ giới hạn trong công nghiệp, xà gồ Z đang dần được ứng dụng trong:
- Mái tôn dân dụng cao tầng, biệt thự, gara, showroom ô tô.
- Hệ khung mái che, hiên, nhà xe, nhờ vẻ ngoài thẩm mỹ, sáng bóng, dễ sơn phủ.
- Giúp công trình hiện đại, nhẹ, bền, tiết kiệm thời gian thi công.
Ứng dụng trong dự án năng lượng mặt trời (Solar Roof)
- Xà gồ Z mạ kẽm nhúng nóng là giải pháp đỡ khung pin năng lượng mặt trời trên mái tôn hoặc mái nhà công nghiệp.
- Có khả năng chịu tải gió và tải trọng pin lớn, đồng thời chống rỉ sét khi lắp ngoài trời.
- Độ bền cơ học cao, phù hợp với công trình có tuổi thọ vận hành >25 năm.
Bảng báo giá xà gồ Z mới nhất 2025 (Cập nhật Thép ND)
Thị trường thép năm 2025 nhìn chung ổn định hơn so với 2024, nhưng giá xà gồ Z vẫn có sự biến động nhẹ tùy theo giá phôi thép, chi phí vận chuyển và thương hiệu sản xuất.
Dưới đây là bảng giá xà gồ chữ Z mạ kẽm Hòa Phát và Thép ND cập nhật tháng 10/2025, dành cho đơn hàng tiêu chuẩn, cắt theo chiều dài 6–12m.
Bảng giá xà gồ Z mạ kẽm Hòa Phát (tham khảo tháng 10/2025)
| Quy cách xà gồ Z | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Đơn giá (VNĐ/cây 6m) | Ứng dụng phổ biến |
| Z100x50x15 | 1.6 | 21.800 | ~245.000 | Mái dân dụng, kho nhỏ |
| Z120x55x15 | 1.8 | 21.800 | ~295.000 | Mái tôn trung bình |
| Z150x65x20 | 2.0 | 21.700 | ~360.000 | Nhà xưởng nhỏ – vừa |
| Z180x70x20 | 2.3 | 21.600 | ~435.000 | Nhà xưởng, khung mái 12–15m |
| Z200x75x20 | 2.5 | 21.600 | ~495.000 | Nhà thép tiền chế |
| Z250x80x20 | 2.8 | 21.500 | ~610.000 | Kho lớn, khu công nghiệp |
| Z300x90x20 | 3.0 | 21.400 | ~720.000 | Mái vượt nhịp, kho logistics |
Ghi chú:
- Giá đã bao gồm vận chuyển nội thành Hà Nội, chưa bao gồm VAT 10%.
- Báo giá thay đổi theo thời điểm, quy cách và số lượng đặt hàng.
- Chiết khấu tốt hơn cho đại lý hoặc đơn hàng ≥ 5 tấn.
Báo giá xà gồ Z theo nhà phân phối Thép ND
| Quy cách (Z100 – Z300) | Độ dày (mm) | Đơn giá bán lẻ (VNĐ/kg) | Giá đại lý (VNĐ/kg) | Ghi chú |
| Z100 – Z150 | 1.6 – 2.0 | 21.700 | 21.400 | Giao nhanh 24h tại Hà Nội |
| Z180 – Z200 | 2.3 – 2.5 | 21.600 | 21.300 | Có CO–CQ, cắt theo yêu cầu |
| Z250 – Z300 | 2.8 – 3.0 | 21.500 | 21.200 | Chiết khấu tốt cho đơn hàng ≥10 tấn |
Ưu điểm khi đặt hàng tại Thép ND:
- Hàng chuẩn Hòa Phát, TVP, Hoa Sen – có chứng chỉ CO–CQ đầy đủ.
- Nhận gia công theo bản vẽ kỹ thuật, cắt, đột lỗ, khoan, đánh mã ký hiệu.
- Giao hàng tận nơi toàn miền Bắc, hỗ trợ xe cẩu, xe tải 5–15 tấn.
- Giá luôn rẻ hơn thị trường từ 3–5% nhờ nhập trực tiếp từ nhà máy.
So sánh xà gồ Z và xà gồ C – Nên chọn loại nào?
Trong kết cấu mái thép, xà gồ C và xà gồ Z là hai loại vật liệu phổ biến nhất. Cả hai đều được sản xuất từ thép mạ kẽm nhúng nóng, nhưng khác nhau về thiết kế hình học, khả năng chịu lực và mục đích sử dụng.
Việc chọn đúng loại xà gồ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, chi phí và tiến độ thi công của công trình.
So sánh về hình dạng & cấu trúc
| Tiêu chí | Xà gồ C | Xà gồ Z |
| Mặt cắt | Dạng chữ C, đối xứng hai bên | Dạng chữ Z, hai cánh lệch nhau |
| Khả năng nối | Nối đầu – đầu (hạn chế về chiều dài) | Nối chồng (Z-overlap), có thể nối liên tục |
| Tính ổn định | Cấu trúc cân đối, dễ lắp | Cấu trúc lệch, ổn định khi chồng nối |
| Thẩm mỹ | Gọn gàng, phù hợp công trình nhỏ | Công nghiệp hơn, dùng cho mái lớn |
So sánh khả năng chịu tải & độ bền kết cấu
| Tiêu chí | Xà gồ C | Xà gồ Z |
| Chịu tải mái | Tốt trong mái nhịp nhỏ (<12m) | Rất tốt cho mái nhịp dài (>18m) |
| Độ võng khi chịu lực | Trung bình | Thấp, ổn định hơn |
| Độ cứng tổng thể | Vừa phải | Rất cao, giảm biến dạng khi tải lớn |
| Ứng dụng khuyến nghị | Nhà dân, mái tôn, khung nhỏ | Nhà xưởng, nhà thép tiền chế, kho công nghiệp |
Nhận xét kỹ thuật:
- Xà gồ C thích hợp với mái dân dụng, mái tôn nhỏ, nơi tải trọng không lớn.
- Xà gồ Z là giải pháp bắt buộc cho công trình có nhịp mái dài, yêu cầu chịu gió lớn hoặc tải trọng mái năng lượng mặt trời.
So sánh về thi công & lắp đặt
| Tiêu chí | Xà gồ C | Xà gồ Z |
| Cách lắp ghép | Ghép đầu – đầu, dễ thi công | Cần kỹ thuật chồng nối chính xác |
| Tốc độ thi công | Nhanh, đơn giản | Nhanh nếu đã gia công sẵn tại xưởng |
| Tính linh hoạt | Dễ cắt, hàn, thay thế | Linh hoạt, có thể nối dài không giới hạn |
| Yêu cầu kỹ thuật | Cơ bản | Cao hơn, cần đội ngũ kỹ sư kiểm tra tải |
So sánh về chi phí & tính kinh tế
| Tiêu chí | Xà gồ C | Xà gồ Z |
| Giá vật tư | Thấp hơn 10–15% | Cao hơn, do tiết diện lớn hơn |
| Chi phí lắp đặt | Thấp | Cao hơn một chút (nhưng bền hơn) |
| Hiệu quả tổng thể | Tốt với mái nhỏ | Rất tốt cho mái lớn, tiết kiệm lâu dài |
| Tuổi thọ trung bình | 15–20 năm | 20–30 năm (mạ kẽm nhúng nóng) |
So sánh về ứng dụng thực tế
| Loại công trình | Khuyến nghị sử dụng |
| Nhà dân dụng, mái nhỏ | Xà gồ C (C100 – C150) |
| Nhà kho, showroom | Xà gồ C hoặc Z nhỏ (Z150) |
| Nhà thép tiền chế, nhà máy | Xà gồ Z (Z180 – Z300) |
| Kho bãi, logistic, solar rooftop | Xà gồ Z mạ kẽm nhúng nóng |
| Công trình ven biển, ẩm ướt | Xà gồ Z – lớp mạ ≥ 80 µm |
Vì sao nên mua xà gồ Z tại Thép ND
Khi lựa chọn vật liệu cho công trình, đặc biệt là xà gồ chữ Z mạ kẽm, yếu tố chất lượng, nguồn gốc, độ chính xác kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi là vô cùng quan trọng.
Thép ND không chỉ là nhà cung cấp xà gồ Z uy tín hàng đầu miền Bắc, mà còn là đối tác kỹ thuật tin cậy của hàng trăm doanh nghiệp xây dựng, cơ khí và nhà thép tiền chế.
Cung cấp hàng chuẩn Hòa Phát – CO CQ đầy đủ
- Toàn bộ xà gồ Z tại Thép ND đều được nhập trực tiếp từ nhà máy Hòa Phát, TVP, Hoa Sen, đạt tiêu chuẩn JIS G3302 (Nhật Bản) và ASTM A653 (Mỹ).
- Mỗi lô hàng đều có chứng chỉ xuất xưởng CO–CQ, thể hiện nguồn gốc rõ ràng, thông số kỹ thuật chính xác, lớp mạ đạt chuẩn 40–80 µm.
- Đảm bảo tuổi thọ 20–30 năm, chống rỉ sét và chịu tải vượt chuẩn thiết kế Việt Nam.
Gia công theo bản vẽ kỹ thuật – Cắt, đột, khoan theo yêu cầu
- Thép ND sở hữu xưởng gia công chuyên biệt tại Thạch Thất – Hà Nội, với máy tạo hình, máy đột CNC, máy cắt laser công suất cao, đáp ứng mọi bản vẽ kỹ thuật của nhà thầu và xưởng cơ khí.
- Cam kết:
- Sai số cắt ≤ 2mm.
- Khoan, đột, bấm lỗ đúng bản vẽ 100%.
- Ký hiệu từng cây theo đơn hàng, dễ quản lý thi công.
Giá xưởng cạnh tranh – Không qua trung gian
- Thép ND nhập hàng trực tiếp từ nhà máy, không qua đại lý trung gian → giá luôn thấp hơn thị trường 3–7%.
- Hỗ trợ chiết khấu tốt cho đại lý, đơn hàng ≥5 tấn hoặc hợp đồng định kỳ.
- Cập nhật bảng giá thép và xà gồ mới nhất hàng tuần, giúp khách hàng chủ động dự toán chính xác.
Dịch vụ giao hàng nhanh – Linh hoạt toàn miền Bắc
- Hệ thống xe tải, xe cẩu 5–15 tấn của Thép ND luôn sẵn sàng giao hàng 24–48h kể từ khi chốt đơn.
- Hỗ trợ bốc xếp tận nơi, kể cả công trình xa trung tâm như Hòa Bình, Bắc Giang, Bắc Ninh, Hải Dương…
- Đảm bảo hàng đến đúng tiến độ thi công, không ảnh hưởng kế hoạch dự án.
Đội ngũ kỹ sư tư vấn chuyên nghiệp
- Hỗ trợ bóc tách bản vẽ, tính tải trọng, chọn quy cách xà gồ phù hợp cho từng loại công trình (mái tôn, nhà xưởng, solar…).
- Tư vấn lựa chọn giữa xà gồ C và Z, độ dày, chiều cao, lớp mạ phù hợp với nhịp mái và tải trọng gió.
- Giúp khách hàng tiết kiệm 5–10% chi phí vật tư mà vẫn đảm bảo an toàn kết cấu.
Uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong ngành thép công nghiệp
- Thép ND là đơn vị thành viên của Cường Thành Steel, có kinh nghiệm hơn 10 năm cung cấp thép hình, xà gồ, inox và vật liệu xây dựng công nghiệp.
- Đã thực hiện hàng trăm công trình lớn nhỏ: khu công nghiệp Thạch Thất, nhà xưởng Bắc Ninh, dự án năng lượng mặt trời Ninh Bình…
- Mỗi đơn hàng đều được theo dõi và chăm sóc trọn vòng đời, từ khâu tư vấn – gia công – vận chuyển – bảo hành.
Chính sách bảo hành và hậu mãi minh bạch
- Bảo hành 12 tháng đối với sản phẩm gia công, lỗi kỹ thuật hoặc lớp mạ không đạt chuẩn.
- Đổi trả linh hoạt trong 48h nếu hàng không đúng quy cách hoặc sai thông số.
- Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời, đặc biệt với khách hàng doanh nghiệp sử dụng định kỳ.
Hợp tác linh hoạt – Ưu đãi cho đại lý & nhà thầu
- Cung cấp hóa đơn VAT đầy đủ, hỗ trợ xuất kho nhanh.
- Có chính sách chiết khấu lũy tiến theo sản lượng, ký hợp đồng cung ứng dài hạn ổn định giá.
- Hỗ trợ branding và kỹ thuật cho đại lý phân phối khu vực.
Hướng dẫn chọn mua xà gồ Z đúng nhu cầu công trình
Việc lựa chọn xà gồ Z phù hợp không chỉ giúp công trình an toàn, bền vững, mà còn giảm đáng kể chi phí vật tư và thi công.
Mỗi loại công trình – từ nhà dân dụng, nhà xưởng đến kho lạnh, solar – đều yêu cầu quy cách xà gồ khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn chọn đúng xà gồ Z theo nhu cầu thực tế.
Xác định mục đích và vị trí sử dụng
Trước khi mua, cần trả lời rõ xà gồ Z dùng ở đâu trong công trình:
| Vị trí sử dụng | Mục đích | Yêu cầu kỹ thuật |
| Xà gồ mái chính | Chịu tải trọng mái, gió, tôn | Độ cao ≥ 150mm, dày ≥ 2.0mm |
| Xà gồ tường | Đỡ tôn vách, panel, cửa | Cao 100–150mm, dày 1.6–2.0mm |
| Dầm phụ / khung phụ | Giằng mái, dàn kỹ thuật | Cao 100–200mm, dày 1.8–2.3mm |
| Giá đỡ pin năng lượng mặt trời | Ngoài trời, chống gió mạnh | Mạ kẽm ≥ 80µm, dày ≥ 2.3mm |
Chọn đúng quy cách (chiều cao & độ dày)
| Loại công trình | Nhịp mái (m) | Quy cách khuyến nghị | Độ dày (mm) |
| Nhà dân, mái tôn nhỏ | < 9m | Z100 – Z120 | 1.6 – 1.8 |
| Nhà kho nhỏ, mái tôn trung bình | 9 – 12m | Z150 – Z180 | 2.0 – 2.3 |
| Nhà xưởng, nhà thép tiền chế | 12 – 20m | Z200 – Z250 | 2.3 – 2.8 |
| Kho lớn, khu logistic | > 20m | Z250 – Z300 | 2.8 – 3.0 |
| Solar rooftop / ven biển | ≥ 15m | Z150 – Z250 | 2.5 – 3.0 (mạ ≥80µm) |
Nguyên tắc kỹ thuật:
- Mái càng dài → chọn xà gồ cao và dày hơn.
- Nếu có tải trọng gió hoặc tải pin mặt trời, nên tăng độ dày thêm 0.3–0.5mm so với tiêu chuẩn.
- Với mái lợp panel PU hoặc tôn lạnh nhiều lớp, chọn xà gồ Z200 trở lên để đảm bảo độ cứng.
Chọn đơn vị cung cấp có dịch vụ gia công theo bản vẽ
Một lỗi phổ biến là mua xà gồ không đúng chiều dài hoặc không khoan sẵn lỗ liên kết, khiến khi thi công phải cắt chỉnh, vừa mất thời gian, vừa sai lệch kích thước.
Thép ND nhận:
- Gia công cắt, khoan, đột lỗ, ký hiệu, bấm mép đúng bản vẽ.
- Đảm bảo độ chính xác ±2mm – lắp dựng nhanh, tiết kiệm nhân công.
- Có sẵn bản vẽ tiêu chuẩn cho nhà xưởng, solar, mái panel, miễn phí cho khách hàng.
Kiểm tra chứng chỉ CO–CQ trước khi mua
Một số đơn vị bán thép giá rẻ thường pha hàng mạ điện hoặc thép không đủ lớp kẽm, dẫn đến rỉ sét nhanh chỉ sau 1–2 năm.
Khi nhận hàng, hãy yêu cầu:
- Giấy CO (Certificate of Origin): chứng minh xuất xứ Hòa Phát / TVP / Hoa Sen.
- Giấy CQ (Certificate of Quality): xác nhận lớp mạ và độ dày thép.
- Tem mác, ký hiệu in laser trên sản phẩm – thể hiện rõ quy cách và lô hàng.
Ước tính số lượng và tải trọng cần thiết
Trước khi đặt hàng, cần xác định:
- Chiều dài mái → tính số thanh xà gồ cần thiết.
- Khoảng cách giữa các xà gồ (spacing): thường 1.2 – 1.5m.
- Khối lượng thép (kg/m): dựa theo bảng thông số quy cách Z100–Z300.
Chọn đơn vị uy tín – giá xưởng trực tiếp
Đừng chỉ chọn nơi có giá rẻ nhất. Hãy chọn đơn vị có năng lực kỹ thuật, có xưởng và chứng chỉ rõ ràng.
Thép ND là lựa chọn hàng đầu vì:
- Cung cấp xà gồ Z chuẩn Hòa Phát – có CO–CQ gốc.
- Gia công theo bản vẽ, cắt chính xác, giao hàng trong 24–48h.
- Giá xưởng cạnh tranh – không qua trung gian.
- Kỹ sư tư vấn kỹ thuật miễn phí.
Có thể thấy, xà gồ chữ Z không chỉ là vật liệu thép thông thường, mà là giải pháp kết cấu tối ưu cho các công trình hiện đại.
Nhờ thiết kế tiết diện chồng nối linh hoạt, khả năng chịu tải vượt trội và lớp mạ kẽm nhúng nóng chống rỉ sét 20–30 năm, xà gồ Z đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các dự án nhà thép tiền chế, nhà xưởng, kho logistics và mái năng lượng mặt trời.
Tuy nhiên, để công trình đạt hiệu quả cao nhất, việc chọn đúng quy cách – đúng độ dày – đúng nhà cung cấp là yếu tố then chốt. Một sai lệch nhỏ về kích thước hay lớp mạ cũng có thể ảnh hưởng đến độ bền và an toàn toàn bộ mái.
Tại Thép ND, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng:
- Xà gồ Z Hòa Phát – hàng chuẩn CO CQ gốc, mạ kẽm nhúng nóng chất lượng cao.
- Gia công chính xác theo bản vẽ kỹ thuật, sai số ≤2mm.
- Giá xưởng trực tiếp, giao hàng nhanh 24–48h toàn miền Bắc.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí từ đội ngũ kỹ sư có kinh nghiệm thực chiến hàng trăm công trình.
Nếu bạn đang cần báo giá xà gồ Z mới nhất 2025, hay muốn chọn loại phù hợp cho công trình của mình, hãy liên hệ ngay với Thép ND – Đơn vị cung cấp xà gồ mạ kẽm uy tín, tận tâm và chuyên nghiệp hàng đầu miền Bắc.
- Hotline: 0708 668 668 – 0928 886 886
- Email: thepnd@gmail.com
- Website: www.thepnd.com.vn
- Kho hàng: Đường 419, Thôn Vĩnh Lộc, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội
Thép ND – Tận tâm để vươn tầm. Giải pháp thép vững chắc cho mọi công trình bền vững và an toàn.

