Trong ngành xây dựng và cơ khí, thép tấm SS400 luôn được xem là một trong những loại thép phổ biến và được ưu tiên sử dụng rộng rãi nhờ vào tính linh hoạt, độ bền và chi phí hợp lý. Thép tấm SS400 đóng vai trò quan trọng trong nhiều dự án lớn nhỏ, từ xây dựng nhà cửa, nhà xưởng cho đến các công trình công nghiệp lớn.
Vậy, thép tấm SS400 là gì và tại sao nó lại phổ biến như vậy? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết, cập nhật về giá thép tấm SS400 mới nhất 2025 cùng các phân tích chuyên sâu về đặc điểm và ứng dụng của loại thép này.
Thép tấm SS400 là gì?

Thép tấm SS400 là loại thép tấm carbon thấp, theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101. Tên gọi “SS” xuất phát từ cụ thể loại thép xây dựng chịu lực, khả năng chịu lực va đập và kéo giãn tốt. Đặc điểm nổi bật của thép tấm SS400 nằm ở khả năng dễ dàng gia công, hàn, cắt và uốn giảm thiểu tối đa chi phí sản xuất. Đây cũng là yếu tố giúp loại thép này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án lớn và nhỏ tại Việt Nam, phù hợp cho các mục đích xây dựng, sản xuất lồng thép, dàn khung, bộ phận máy móc công nghiệp.
Thực tế, mặc dù thép tấm SS400 rất phổ biến, nhưng vẫn còn nhiều người chưa nắm rõ đặc điểm cũng như ứng dụng của nó. Việc xác định đúng loại thép phù hợp, tiêu chuẩn và giá cả sẽ góp phần tối ưu ngân sách, đảm bảo chất lượng công trình hay sản phẩm chế tạo. Chính vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện, rõ ràng hơn về sản phẩm này.
Đặc điểm chính của thép SS400

Khi nhắc đến thép tấm SS400, chúng ta không thể bỏ qua các đặc điểm nổi bật của nó, từ thành phần hóa học, tính chất vật lý cho đến cơ học. Những đặc điểm này giúp loại thép này phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng, công nghiệp chế tạo và thiết kế kết cấu.
Trong phần này, chúng tôi sẽ phân tích cụ thể về các đặc điểm này, từ đó giúp bạn hiểu rõ lý do vì sao loại thép này lại được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi như vậy. Đặc biệt, đối với các kỹ sư, nhà chế tạo hay doanh nghiệp, việc nắm rõ các đặc điểm kỹ thuật sẽ giúp đưa ra quyết định đúng đắn nhất khi lựa chọn vật liệu.
Thông tin về mác thép tấm SS400 tương đương những mác nào?
Trong ngành công nghiệp thép, việc xác định mác thép phù hợp là điều cực kỳ quan trọng để đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật cũng như phù hợp với mục đích sử dụng. Đối với thép tấm SS400, chúng tương đương hoặc phù hợp với các mác thép khác như A36 của Mỹ, ST37 của Đức, hoặc thép phổ biến trong tiêu chuẩn châu Âu EN10025.
Chúng ta sẽ cùng phân tích rõ các mác thép này cũng như những tiêu chuẩn tương đương, giúp quá trình chọn lựa và xử lý vật liệu đạt hiệu quả cao nhất. Điều này đặc biệt hữu ích đối với các dự án xuyên quốc gia hay khi tìm kiếm nguồn cung thép đa dạng, đa dụng.
Khi nào thay thế SS400?
Trong ngành công nghiệp thép, việc thay thế các loại thép cũ, hết tiêu chuẩn hoặc không còn phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật ngày càng trở nên cần thiết. Đối với thép tấm SS400, đã có những loại thép mới ra đời, phù hợp hơn với các tiêu chuẩn kỹ thuật cao hơn, môi trường khắt khe hơn.
Chúng ta sẽ thảo luận về những thời điểm cần sửa đổi, đổi mới công nghệ, nâng cấp chất lượng để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế mới hoặc yêu cầu cao hơn của khách hàng. Đồng thời cũng phân tích những lý do khiến thép tấm SS400 dần được thay thế bằng các mác thép tiên tiến hơn trong tương lai gần.
Vì sao thép SS400 ít được dùng để đóng tàu?
Trong ngành đóng tàu, yêu cầu về độ cứng, khả năng chống ăn mòn, chịu lực va đập cực cao là điều không thể bỏ qua. Đặc điểm này khiến một số loại thép như SS400 ít phù hợp để sử dụng, đặc biệt là trong các bộ phận yêu cầu chịu tải lớn, chống mài mòn cao trong môi trường biển.
Chúng ta sẽ phân tích các lý do khoa học, kỹ thuật giải thích tại sao thép tấm SS400 ít được dùng trong ngành đóng tàu, và những loại thép nào phù hợp hơn. Qua đó giúp các nhà thiết kế, kỹ sư đưa ra lựa chọn tốt nhất nhằm đảm bảo độ bền và an toàn của tàu thuyền trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt.
Thép SS400 có độ cứng bao nhiêu?
Độ cứng của thép tấm SS400 là yếu tố quyết định khả năng chịu lực, chống biến dạng, cũng như khả năng gia công. Thông thường, thép này có độ cứng vừa phải phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật xây dựng và chế tạo. Tuy nhiên, độ cứng chính xác còn phụ thuộc vào quá trình sản xuất và xử lý nhiệt của nhà cung cấp.
Chúng ta sẽ đi sâu vào các số liệu về độ cứng, đồng thời phân tích ảnh hưởng của độ cứng tới khả năng sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Thông qua đó, giúp các kỹ sư, nhà chế tạo lựa chọn đúng loại thép phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng dự án.
Bảng thông số và đặc điểm kỹ thuật
| Độ bền kéo MPa | 400-510N/mm2 ( MPa) |
| Độ bền chảy MPa | Độ dày ≤ 16mm: 245
Độ dày 16-40mm: 235 Độ dày > 40mm: 215 |
| Độ giãn dài | Độ dày < 16mm: 17%
Độ dày 21 – 40mm: 21% Độ dày > 50: 23% |
| Độ dày | 2mm – 400mm |
| Chiều rộng tiêu chuẩn | 1500mm, 2000mm, 2500 mm |
| Chiều dài | 6m, 12m |
| Tiêu chuẩn sản xuất | SS400 JIS G3101 |
| Nguồn gốc | Trung Quốc, Nhật, Nga, Mỹ, Việt Nam |
Phần này sẽ trình bày toàn diện các thông số kỹ thuật của thép tấm SS400, từ thành phần hóa học, tính chất vật lý, đến tính chất cơ học. Đây chính là dữ liệu giúp các kỹ sư, nhà chế tạo có thể xác định chính xác đặc điểm của loại thép này phù hợp với từng mục đích sử dụng.
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của thép tấm SS400 gồm các nguyên tố chính như C, Mn, P, S, và các chất phụ trợ khác. Các nguyên tố này quyết định các đặc tính vật lý, khả năng gia công, hàn và độ bền của thép. Trong phần này, chúng ta sẽ đi chi tiết về thành phần hóa học, so sánh với các tiêu chuẩn quốc tế để xác định tính phù hợp của nó.
Tính chất vật lý
Các tính chất vật lý của thép tấm SS400 như mật độ, nhiệt độ nóng chảy, hệ số mở rộng nhiệt,.. đều ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình chế tạo, lắp đặt các kết cấu thép. Ngoài ra, những tính chất này còn ảnh hưởng đến khả năng chống va đập, chống mài mòn của thép trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Tính chất cơ học
Tính chất cơ học của thép tấm SS400 bao gồm độ bền kéo, độ dẻo, độ giãn dài, khả năng chịu uốn và chịu va đập. Đây là các yếu tố quyết định phần lớn trong việc chọn thép cho từng ứng dụng cụ thể, đặc biệt trong các công trình chịu lực lớn như xây dựng cầu, nhà thép, hay các bộ phận máy móc.
Tiêu chuẩn sản xuất thép tấm SS400

Tiêu chuẩn sản xuất của thép tấm SS400 đảm bảo các yếu tố về chất lượng, an toàn và phù hợp với mục đích sử dụng. Thép được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo sự đồng nhất về chất lượng và các tính năng kỹ thuật. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu các quy chuẩn, quy trình công nghệ và các yêu cầu kỹ thuật của tiêu chuẩn này.
Chúng tôi sẽ phân tích kỹ lưỡng về các yếu tố như kiểm soát chất lượng, chứng nhận, cũng như các phương pháp kiểm tra trong quá trình sản xuất. Điều này giúp khách hàng an tâm hơn khi lựa chọn sản phẩm và giảm thiểu các rủi ro không đáng có trong quá trình thi công, chế tạo.
Thép tấm SS400 ứng dụng trong những lĩnh vực gì?

Với đặc điểm kỹ thuật phù hợp, thép tấm SS400 có thể ứng dụng trong vô số lĩnh vực, từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp chế tạo, đóng tàu và vận chuyển. Chính sự đa dạng và tính linh hoạt của loại thép này đã giúp nó trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày cũng như các dự án kỹ thuật quy mô lớn.
Chúng ta sẽ khám phá các lĩnh vực chính như xây dựng kết cấu, chế tạo ô tô, cơ khí, cầu đường, và các ngành công nghiệp khác. Qua đó, bạn sẽ hiểu rõ tại sao thép tấm SS400 luôn nằm trong danh sách vật liệu chọn lựa hàng đầu của các doanh nghiệp chế tạo, xây dựng.
Cách bảo quản sắt tấm SS400

Trong quá trình sử dụng và bảo quản, việc giữ gìn thép tấm SS400 đúng cách sẽ giúp duy trì chất lượng, kéo dài tuổi thọ của vật liệu, giảm thiểu các hư hỏng không đáng có. Các biện pháp bảo quản như chống rỉ sét, bảo vệ bề mặt, và lưu trữ phù hợp cũng là yếu tố quyết định đến hiệu quả sử dụng.
Chúng tôi sẽ hướng dẫn các phương pháp bảo quản đơn giản, hiệu quả, phù hợp cho từng môi trường làm việc khác nhau. Đồng thời, cung cấp những tip nhỏ giúp bạn nhận biết các biểu hiện của hiện tượng oxi hóa, ẩm mốc để xử lý kịp thời, đảm bảo thép tấm SS400 luôn giữ được tính chất ban đầu.
Giá thép tấm SS400 mới nhất
| STT | Tên sản phẩm | Trọng lượng (Kg) | Giá VND |
| 1 | Thép tấm SS400 3.0 x 1500 x 6000mm | 211.95 | 2,370,025 |
| 2 | Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm | 61.33 | 780,547 |
| 3 | Thép lá SS400 2,0 x 1250 x 2500mm | 49.06 | 624,387 |
| 4 | Thép tấm SS400 4.0 x 1500 x 6000mm | 282.6 | 3,185,750 |
| 5 | Thép tấm SS400 5.0 x 1500 x 6000mm | 353.25 | 3,981,834 |
| 6 | Thép tấm SS400 6.0 x 1500 x 6000mm | 423.9 | 4,855,774 |
| 7 | Thép tấm SS400 8.0 x 1500 x 6000mm | 565.2 | 6,474,366 |
| 8 | Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm | 706.5 | 8,092,958 |
| 9 | Thép tấm SS400 12 x 1500 x 6000mm | 847.8 | 9,711,549 |
| 10 | Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000mm | 989.1 | 11,509,167 |
| 11 | Thép tấm SS400 16 x 1500 x 6000mm | 1130.4 | 13,153,335 |
| 12 | Thép tấm SS400 18 x 2000 x 6000mm | 1695.6 | 19,730,001 |
| 13 | Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm | 1884 | 21,922,224 |
| 14 | Thép tấm SS400 25 x 2000 x 6000mm | 2355 | 27,402,780 |
| 15 | Thép tấm SS400 28 x 2000 x 6000mm | 2637.6 | 30,691,115 |
| 16 | Thép tấm SS400 30 x 2000 x 6000mm | 2826 | 32,883,336 |
| 17 | Thép tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm | 3297 | 38,363,892 |
| 18 | Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm | 3768 | 43,844,448 |
| 19 | Thép tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm | 4710 | 55,234,170 |
| 20 | Thép lá cán nguội 0.5 x 1000 x 2000mm | 7.85 | 117,75 |
| 21 | Thép lá cán nguội 0,6 x 1250 x 2500mm | 14.72 | 220,8 |
| 22 | Thép lá cán nguội 0,8 x 1250 x 2500mm | 19.63 | 294,45 |
| 23 | Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm | 24.53 | 367,95 |
| 24 | Thép lá cán nguội 1,2 x 1250 x 2500mm | 29.43 | 441,45 |
| 25 | Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm | 29.43 | 401,307 |
| 26 | Thép lá 1,5 x 1250 x 2500mm | 36.79 | 501,668 |
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng đi qua rất nhiều khía cạnh về thép tấm SS400, từ khái niệm, đặc điểm kỹ thuật, tiêu chuẩn sản xuất cho đến các ứng dụng thực tế và giá cả thị trường mới nhất. Điều nổi bật là thép tấm SS400 là vật liệu xây dựng đáng tin cậy, dễ gia công, phù hợp với nhiều ngành nghề khác nhau và có mức giá hợp lý trong năm 2025.


